Định nghĩa của từ oxbow lake

oxbow lakenoun

hồ móng ngựa

/ˌɒksbəʊ ˈleɪk//ˌɑːksbəʊ ˈleɪk/

Thuật ngữ "oxbow lake" bắt nguồn từ hình dạng của vòng lặp giống như đường cong của đầu gối con bò, vì từ tiếng Anh "ox" thường được dùng để mô tả giải phẫu của động vật. Do đó, từ "oxbow" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "oxe" có nghĩa là con bò, và từ tiếng Anh cổ "boga" có nghĩa là cung hoặc đường cong. Hồ Oxbow được tìm thấy trên khắp thế giới trong các hệ thống sông và là môi trường sống quan trọng của nhiều loài động thực vật thủy sinh và ven sông. Chúng cung cấp một hốc sinh thái độc đáo do tách biệt khỏi sông chính và các quá trình lắng đọng diễn ra bên trong hồ Oxbow. Nước chảy chậm và môi trường được che chở của hồ Oxbow cũng khiến nơi đây trở thành một nguồn tài nguyên giải trí hấp dẫn để câu cá, chèo thuyền và các hoạt động dưới nước khác.

namespace
Ví dụ:
  • The serene oxbow lake, surrounded by tall trees and lush greenery, is a peaceful retreat for nature enthusiasts.

    Hồ Oxbow thanh bình, được bao quanh bởi những cây cao và thảm thực vật xanh tươi, là nơi nghỉ ngơi yên bình cho những người yêu thiên nhiên.

  • The crystal-clear waters of the oxbow lake reflect the bright morning sun in a breathtaking display of colors.

    Mặt nước trong vắt của hồ Oxbow phản chiếu ánh nắng mặt trời buổi sáng rực rỡ tạo nên màn trình diễn màu sắc ngoạn mục.

  • Birdwatchers flock to the oxbow lake, where they can spot a variety of waterfowl and migratory birds.

    Những người ngắm chim đổ xô đến hồ Oxbow, nơi họ có thể phát hiện nhiều loài chim nước và chim di cư.

  • The stillness of the oxbow lake is broken only by the gentle lapping of the water against the shore and the chirping of crickets.

    Sự tĩnh lặng của hồ Oxbow chỉ bị phá vỡ bởi tiếng nước nhẹ nhàng vỗ vào bờ và tiếng dế kêu.

  • The oxbow lake, once a meandering bend in the river, now serves as a picturesque body of water for boating and fishing.

    Hồ Oxbow, trước đây là khúc quanh của dòng sông, giờ đây là vùng nước đẹp như tranh vẽ để chèo thuyền và câu cá.

  • The sunset over the oxbow lake paints the sky in a spectrum of hues, from orange and red to deep purple.

    Hoàng hôn trên hồ Oxbow nhuộm bầu trời bằng quang phổ đủ màu sắc, từ cam và đỏ đến tím đậm.

  • The calmness of the oxbow lake masks the secrets hidden within its depths - secrets waiting to be uncovered by curious anglers.

    Sự tĩnh lặng của hồ móng ngựa che giấu những bí mật ẩn sâu bên trong - những bí mật đang chờ được những người câu cá tò mò khám phá.

  • The oxbow lake, bordered by dense vegetation, provides a habitat for a diverse range of aquatic plants and animals.

    Hồ Oxbow, được bao quanh bởi thảm thực vật rậm rạp, là môi trường sống cho nhiều loại thực vật và động vật thủy sinh.

  • The oxbow lake is a testament to the power of nature, sculpted over time to create a tranquil and captivating landscape.

    Hồ Oxbow là minh chứng cho sức mạnh của thiên nhiên, được tạo hình theo thời gian để tạo nên một cảnh quan yên tĩnh và quyến rũ.

  • The oxbow lake evokes a sense of peace and tranquility, a welcome respite from the hustle and bustle of modern life.

    Hồ Oxbow gợi lên cảm giác yên bình và tĩnh lặng, một nơi nghỉ ngơi thoải mái sau cuộc sống hối hả và nhộn nhịp hiện đại.