Định nghĩa của từ oxbow

oxbownoun

cái mỏm ngựa

/ˈɒksbəʊ//ˈɑːksbəʊ/

Từ "oxbow" ban đầu dùng để chỉ những khúc quanh hình chữ S được tìm thấy ở một số dòng sông. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "osc", có nghĩa là "con bò" và từ tiếng Anh cổ "boga", có nghĩa là "cung". Hình dạng riêng biệt này, thường giống với đường cong của đầu gối uốn cong của một con bò, được so sánh với hình dạng của cái cày của một người nông dân được kéo bởi một nhóm bò. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ tiếng Anh cổ "osc" đã phát triển thành từ tiếng Na Uy cổ "oxr", dùng để mô tả cùng một khúc quanh của con sông. Hiện tại, từ "oxbow" được dùng để mô tả cả hình dạng cong cũng như các hồ và ao hình thành sau khúc quanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvòng cổ (ở ách trâu bò)

namespace
Ví dụ:
  • The scenic oxbow lake, carved out by the meandering river, provides a serene place for kayaking and fishing.

    Hồ Oxbow đẹp như tranh vẽ, được tạo thành bởi dòng sông quanh co, là nơi yên tĩnh để chèo thuyền kayak và câu cá.

  • The oxbow behind the farm was once a tributary of the river but was cut off by erosion, forming a tranquil body of water surrounded by trees.

    Bờ sông hình móng ngựa phía sau trang trại từng là một nhánh của con sông nhưng đã bị xói mòn, tạo thành một vùng nước yên tĩnh được bao quanh bởi cây cối.

  • The oxbow on the Mississippi River served as a landing spot for steamboats during the 19th century, facilitating transportation and commerce.

    Bờ sông Mississippi từng là nơi neo đậu của tàu hơi nước trong thế kỷ 19, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển và thương mại.

  • The oxbow lake is a popular spot for birdwatchers, as it attracts a variety of waterfowl, such as ducks and herons.

    Hồ Oxbow là một địa điểm phổ biến cho những người ngắm chim vì nó thu hút nhiều loài chim nước, như vịt và diệc.

  • The oxbow's shape creates a unique ecological environment, with slow-moving water and shallow depths, supporting plant and animal life different from the main river.

    Hình dạng của khúc sông uốn khúc tạo nên một môi trường sinh thái độc đáo, với dòng nước chảy chậm và độ sâu nông, hỗ trợ cho sự sống của thực vật và động vật khác với dòng sông chính.

  • The oxbow's rich soil, once flooded by the river, now supports lush vegetation and agriculture, including crops such as rice, corn, and soybeans.

    Đất đai màu mỡ của đồng bằng uốn khúc, trước đây bị ngập lụt bởi dòng sông, hiện nay là nơi sinh sống của thảm thực vật tươi tốt và nền nông nghiệp, bao gồm các loại cây trồng như lúa, ngô và đậu nành.

  • The oxbow lake is known for its calm water, making it an excellent spot for beginners to learn paddle sports like canoeing and kayaking.

    Hồ Oxbow nổi tiếng với làn nước êm đềm, là địa điểm lý tưởng cho người mới bắt đầu học các môn thể thao chèo thuyền như chèo xuồng và chèo thuyền kayak.

  • The oxbow's gentle current and clear waters make it a popular spot for swimming and sunbathing, with some locals even setting up chairs and picnics near the shore.

    Dòng nước nhẹ nhàng và làn nước trong vắt của khúc sông này khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để bơi lội và tắm nắng, một số người dân địa phương thậm chí còn dựng ghế và tổ chức dã ngoại gần bờ.

  • The oxbow's historical significance is recognized by the state, forming part of a trail that connects several preserved sites dating back to the 18th and 19th centuries.

    Tiểu bang đã công nhận tầm quan trọng lịch sử của khúc sông này, tạo thành một phần của con đường mòn kết nối một số di tích được bảo tồn có niên đại từ thế kỷ 18 và thế kỷ 19.

  • The oxbow lake's natural beauty and cultural significance have earned it status as a protected wetland area, alluring both aquatic and terrestrial wildlife, and providing a space for education and recreation.

    Vẻ đẹp tự nhiên và ý nghĩa văn hóa của hồ Oxbow đã giúp nơi đây trở thành khu vực đất ngập nước được bảo vệ, thu hút cả động vật hoang dã dưới nước và trên cạn, đồng thời cung cấp không gian cho giáo dục và giải trí.