Định nghĩa của từ overemphasis

overemphasisnoun

sự nhấn mạnh quá mức

/ˌəʊvərˈemfəsɪs//ˌəʊvərˈemfəsɪs/

Từ "overemphasis" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Từ "emphasis" bắt nguồn từ khái niệm "enphasis" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "làm căng thẳng" hoặc "làm căng thẳng". Ban đầu, "emphasis" ám chỉ hành động nhấn mạnh hoặc nhấn mạnh vào một điều gì đó, thường là bằng cách nâng giọng hoặc nhấn mạnh một số từ nhất định. Tiền tố phủ định "over-" được thêm vào để tạo ra "overemphasis," có nghĩa là sự căng thẳng hoặc áp lực quá mức hoặc không cần thiết được đặt lên một điều gì đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý, triết học và giáo dục để mô tả hành động đặt quá nhiều ưu tiên hoặc sự chú ý vào một khía cạnh, đặc điểm hoặc ý tưởng cụ thể, thường là gây tổn hại đến những khía cạnh khác. Trong cách sử dụng hiện đại, "overemphasis" thường được sử dụng để chỉ trích sự mất cân bằng hoặc bóp méo trong cách tiếp cận của một người, nhấn mạnh nhu cầu về một quan điểm cân bằng hoặc sắc thái hơn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự nhấn mạnh quá mức

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's overemphasis on the importance of being punctual took away from the more critical aspects of the presentation.

    Việc diễn giả quá nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc đúng giờ đã làm mất đi những khía cạnh quan trọng hơn của bài thuyết trình.

  • In her essay, the author's excessive use of overemphasis detracted from the strength of her argument.

    Trong bài luận của mình, tác giả đã lạm dụng việc nhấn mạnh quá mức làm giảm đi sức mạnh của lập luận.

  • The salesman's excessive overemphasis on the product's unique selling points appeared insincere and made the customer suspicious.

    Việc nhân viên bán hàng quá nhấn mạnh vào những điểm bán hàng độc đáo của sản phẩm có vẻ không chân thành và khiến khách hàng nghi ngờ.

  • The actor's struggle with overemphasis in certain scenes resulted in an unrealistic and exaggerated performance.

    Cuộc đấu tranh của nam diễn viên với việc nhấn mạnh quá mức trong một số cảnh đã dẫn đến một màn trình diễn không thực tế và cường điệu.

  • The commentator's repeated use of overemphasis while announcing scores during the match made the audience lose interest in the game.

    Việc bình luận viên liên tục nhấn mạnh quá mức khi thông báo điểm số trong trận đấu khiến khán giả mất hứng thú với trận đấu.

  • The politician's repeated use of overemphasis while addressing the public made his speech seem unbelievable and lacking in substance.

    Việc chính trị gia này liên tục nhấn mạnh quá mức khi phát biểu trước công chúng khiến bài phát biểu của ông có vẻ khó tin và thiếu thực chất.

  • During the negotiation, the businessman's overemphasis on his company's advantages left the opponent feeling uneasy about the fairness of the deal.

    Trong quá trình đàm phán, việc doanh nhân quá nhấn mạnh vào lợi thế của công ty khiến đối thủ cảm thấy không thoải mái về tính công bằng của thỏa thuận.

  • The presenter's reluctance to use overemphasis made it difficult for the audience to follow and understand her arguments.

    Sự miễn cưỡng trong việc nhấn mạnh quá mức của người thuyết trình khiến khán giả khó theo dõi và hiểu được lập luận của cô.

  • In the training session, the trainer's sparing use of overemphasis helped the students retain the information more easily.

    Trong buổi đào tạo, việc giảng viên nhấn mạnh vừa phải đã giúp học viên ghi nhớ thông tin dễ dàng hơn.

  • The writer's careful usage of overemphasis added weight to the text and improved its impact on the reader.

    Việc sử dụng nhấn mạnh một cách thận trọng của tác giả đã làm tăng thêm sức nặng cho văn bản và cải thiện tác động của nó đối với người đọc.