Định nghĩa của từ orthodontic

orthodonticadjective

chỉnh nha

/ˌɔːθəˈdɒntɪk//ˌɔːrθəˈdɑːntɪk/

Từ "orthodontic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "orthos", nghĩa là "thẳng" và "odous", nghĩa là "răng". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19 để mô tả việc nắn thẳng răng. Thuật ngữ này được đặt ra bởi Tiến sĩ Edward Angle, một nha sĩ người Mỹ được coi là cha đẻ của ngành chỉnh nha hiện đại. Ông đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả các kỹ thuật mới của mình trong việc điều trị cho những bệnh nhân bị sai khớp cắn hoặc tình trạng cắn không đều hoặc răng không thẳng hàng. Trước khi có công trình của Angle, các nha sĩ đã sử dụng nhiều phương pháp khác nhau để nắn thẳng răng, bao gồm nhổ răng hoặc sử dụng các thiết bị thủ công. Những cải tiến của Angle bao gồm phát triển các hệ thống phân loại chuẩn hóa, sử dụng tia X để chẩn đoán vấn đề và tạo ra các thiết bị chuyên dụng được thiết kế để đưa răng vào đúng vị trí. Ngày nay, thuật ngữ "orthodontic" được sử dụng rộng rãi để mô tả chuyên ngành nha khoa tập trung vào việc chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị các tình trạng bất thường về răng và khuôn mặt.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) thuật chỉnh răng

namespace
Ví dụ:
  • The orthodontist recommended a course of orthodontic treatment for the teenager's misaligned teeth.

    Bác sĩ chỉnh nha đã đề nghị một liệu trình điều trị chỉnh nha cho tình trạng răng lệch lạc của thiếu niên này.

  • The patient's orthodontic appliance needed to be adjusted at their regular checkup.

    Thiết bị chỉnh nha của bệnh nhân cần được điều chỉnh khi kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • The dental school's orthodontic program is known for producing highly skilled graduates.

    Chương trình chỉnh nha của trường nha khoa này nổi tiếng đào tạo ra những sinh viên có tay nghề cao.

  • The child wore orthodontic braces for two years to correct their overbite.

    Đứa trẻ đã đeo niềng răng trong hai năm để khắc phục tình trạng cắn sâu.

  • The orthodontist's office uses state-of-the-art orthodontic technology to provide accurate and efficient treatments.

    Phòng khám chỉnh nha sử dụng công nghệ chỉnh nha hiện đại để cung cấp các phương pháp điều trị chính xác và hiệu quả.

  • The orthodontist prescribed a series of invisible aligners to gradually straighten the patient's teeth without disrupting their appearance.

    Bác sĩ chỉnh nha kê đơn một loạt các khay niềng răng trong suốt để dần dần nắn thẳng răng của bệnh nhân mà không làm thay đổi hình dáng răng.

  • The adult orthodontics clinic offers a variety of specialist orthodontic treatments including braces, clear braces, and retainers.

    Phòng khám chỉnh nha dành cho người lớn cung cấp nhiều phương pháp chỉnh nha chuyên khoa bao gồm niềng răng, niềng răng trong suốt và hàm duy trì.

  • The adolescent complained about the discomfort of the orthodontic archwire, but the orthodontist reassured them that it was a normal part of the treatment process.

    Thanh thiếu niên phàn nàn về sự khó chịu của dây cung chỉnh nha, nhưng bác sĩ chỉnh nha đã trấn an họ rằng đó là một phần bình thường của quá trình điều trị.

  • The patient's orthodontic treatment required frequent appointments and adherence to a strict oral hygiene routine.

    Việc điều trị chỉnh nha của bệnh nhân đòi hỏi phải đi khám thường xuyên và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vệ sinh răng miệng.

  • The orthodontist incorporated orthodontic headgear into the patient's treatment plan to address the issue of an overjet.

    Bác sĩ chỉnh nha đã kết hợp niềng răng chỉnh nha vào kế hoạch điều trị của bệnh nhân để giải quyết vấn đề răng chìa ra ngoài.