Định nghĩa của từ organically

organicallyadverb

hữu cơ

/ɔːˈɡænɪkli//ɔːrˈɡænɪkli/

Từ "organically" có nguồn gốc từ tiếng Anh "organ" vào giữa thế kỷ 15, dùng để chỉ một cơ quan của cơ thể hoặc một nhạc cụ. Theo thời gian, thuật ngữ "organic" xuất hiện để mô tả một thứ gì đó phát triển hoặc sinh trưởng tự nhiên, trái ngược với tổng hợp hoặc nhân tạo. Vào đầu thế kỷ 19, thuật ngữ "organic" được áp dụng cho các hoạt động canh tác tránh sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu tổng hợp, thay vào đó dựa vào các phương pháp tự nhiên để duy trì sức khỏe của đất và sự phát triển của cây trồng. Phong trào này, được gọi là canh tác hữu cơ, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng sinh thái và việc sử dụng các quy trình tự nhiên để duy trì độ phì nhiêu của đất. Thuật ngữ "organically" cuối cùng đã xuất hiện như một tính từ để mô tả các sản phẩm được sản xuất bằng các phương pháp canh tác tự nhiên này. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm không chứa chất phụ gia nhân tạo, chất bảo quản và các thành phần tổng hợp khác.

Tóm Tắt

type phó từ

meaninghữu cơ

namespace

without using artificial chemicals

không sử dụng hóa chất nhân tạo

Ví dụ:
  • organically grown fruit

    trái cây trồng hữu cơ

in a way that is produced or caused by or from living things

theo cách được tạo ra hoặc gây ra bởi hoặc từ các sinh vật sống

Ví dụ:
  • The cardboard disintegrates organically.

    Các tông phân hủy theo cơ chế tự nhiên.

in a way that is connected with the organs of the body

theo cách liên quan đến các cơ quan trong cơ thể

Ví dụ:
  • Doctors could find nothing organically wrong with her.

    Các bác sĩ không tìm thấy bất kỳ vấn đề bất thường nào về mặt cơ thể ở cô.

in a way that consists of different parts that are all connected to each other

theo cách bao gồm các phần khác nhau được kết nối với nhau

Ví dụ:
  • These various organizations are organically linked.

    Những tổ chức khác nhau này có mối liên hệ hữu cơ với nhau.

in a slow and natural way, rather than suddenly

theo cách chậm rãi và tự nhiên, thay vì đột ngột

Ví dụ:
  • The organization should be allowed to develop organically.

    Tổ chức cần được phép phát triển một cách tự nhiên.