Định nghĩa của từ orange squash

orange squashnoun

bí cam

/ˌɒrɪndʒ ˈskwɒʃ//ˌɔːrɪndʒ ˈskwɑːʃ/

Cụm từ "orange squash" thoạt đầu có vẻ như là một sự mâu thuẫn, vì "squash" theo truyền thống thường được liên tưởng đến nhiều loại bí mùa đông, chẳng hạn như bí ngô và bí butternut. Tuy nhiên, có một lý do đằng sau thuật ngữ có vẻ khó hiểu này. Tại Vương quốc Anh, đặc biệt là trong truyền thống nấu ăn truyền thống của những người định cư thuộc địa Anh ở những nơi như Jamaica hoặc Barbados, "squash" được sử dụng để chỉ các loại trái cây cụ thể thực chất là trái cây họ cam quýt, bao gồm cả cam, vì những loại trái cây này thường mọc ở vùng khí hậu nhiệt đới, nơi bí thường không mọc. Nguồn gốc chính xác của từ "squash" dùng để chỉ những loại trái cây này vẫn chưa rõ ràng, nhưng nó có thể liên quan đến kết cấu mềm của những loại trái cây này khi chín, tương tự như kết cấu của một quả bí chín hoặc âm thanh chúng phát ra khi chạm đất. Việc sử dụng thuật ngữ "squash" để chỉ những loại trái cây này vẫn tồn tại ở Vương quốc Anh cho đến tận thế kỷ XX và trên thực tế, một số thế hệ cũ vẫn sử dụng thuật ngữ này cho đến ngày nay, đặc biệt là ở các cộng đồng nông thôn hoặc truyền thống. Nhìn chung, lịch sử sử dụng từ "orange squash" cho chúng ta biết về sự hội tụ của các tập quán văn hóa và cách cùng một thuật ngữ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong các bối cảnh khác nhau.

namespace

a thick sweet liquid made with orange juice and sugar; a drink made from this with water added

một chất lỏng ngọt đặc làm từ nước cam và đường; một thức uống làm từ chất lỏng này với nước thêm vào

Ví dụ:
  • a bottle of orange squash

    một chai nước cam

a glass of orange squash

một ly nước cam ép

Ví dụ:
  • Two orange squashes, please.

    Cho tôi hai quả bí cam nhé.