Định nghĩa của từ optical illusion

optical illusionnoun

ảo ảnh quang học

/ˌɒptɪkl ɪˈluːʒn//ˌɑːptɪkl ɪˈluːʒn/

Thuật ngữ "optical illusion" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, trong lĩnh vực nghệ thuật và tâm lý học. Cụm từ này được đặt ra để mô tả các hiện tượng thị giác đánh lừa mắt và tâm trí, khiến người xem nhận thức được thứ gì đó không thực sự có ở đó hoặc diễn giải những gì họ nhìn thấy khác với vật thể hoặc bối cảnh thực tế. Ảo ảnh quang học thách thức cách chúng ta nhận thức và diễn giải thế giới xung quanh, chơi đùa với các giác quan của chúng ta để bộc lộ những hạn chế và sai sót của thị giác con người. Nghiên cứu về ảo ảnh quang học có ý nghĩa quan trọng đối với các ngành khoa học như tâm lý học, khoa học thần kinh và nhận thức thị giác, làm sáng tỏ cách não bộ xử lý và diễn giải thông tin thị giác. Ngày nay, ảo ảnh quang học tiếp tục hấp dẫn và lôi cuốn mọi người ở mọi lứa tuổi, với vô số trang web và sách dành riêng để giới thiệu các mẫu phức tạp và hấp dẫn của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The painting jangled my optical illusions with its ambiguous perspective and tricky shadows.

    Bức tranh làm rung chuyển ảo giác quang học của tôi bằng góc nhìn mơ hồ và bóng đổ khó hiểu.

  • The artist's use of color and shape created an optical illusion of depth and dimensionality in the two-dimensional canvas.

    Việc nghệ sĩ sử dụng màu sắc và hình khối đã tạo nên ảo ảnh quang học về chiều sâu và chiều sâu trên bức tranh hai chiều.

  • The puzzle featuring an optical illusion left me dumbfounded, as I couldn't figure out the answer despite trying for hours.

    Câu đố có ảo ảnh quang học khiến tôi sửng sốt vì không thể tìm ra câu trả lời mặc dù đã cố gắng trong nhiều giờ.

  • The street performer's unnerving optical illusion of floating people left the audience bewildered and captivated at the same time.

    Màn biểu diễn ảo ảnh quang học đáng sợ của nghệ sĩ đường phố về những người bay lơ lửng khiến khán giả vừa bối rối vừa bị cuốn hút.

  • The smartphone app's optical illusions kept my kids entertained for hours, as they tried to decipher which images were real and which ones were false.

    Ảo ảnh quang học của ứng dụng điện thoại thông minh đã khiến bọn trẻ nhà tôi thích thú trong nhiều giờ khi chúng cố gắng giải mã hình ảnh nào là thật và hình ảnh nào là giả.

  • The optical illusion at the science museum left me spellbound as I gazed at the seemingly three-dimensional sculpture projected upon a two-dimensional surface.

    Ảo ảnh quang học tại bảo tàng khoa học khiến tôi mê mẩn khi nhìn vào tác phẩm điêu khắc ba chiều được chiếu trên bề mặt hai chiều.

  • The portrait's reflection on the glass table created an optical illusion that made it look like the person was looking at me from two separate places at once.

    Hình ảnh phản chiếu của bức chân dung trên mặt kính tạo ra ảo ảnh quang học khiến tôi có cảm giác như người trong tranh đang nhìn tôi từ hai nơi khác nhau cùng một lúc.

  • The artist's use of optical illusions gave new perspective to the traditional subject matter, inducing a striking sense of sensorial experience.

    Việc nghệ sĩ sử dụng ảo ảnh quang học đã mang đến góc nhìn mới cho chủ đề truyền thống, tạo nên cảm giác trải nghiệm giác quan ấn tượng.

  • The alleged ghost's optical illusion sent chills down my spine as I wondered whether I was seeing what was truly there.

    Ảo ảnh quang học của hồn ma khiến tôi rùng mình khi tự hỏi liệu mình có thực sự nhìn thấy thứ đó hay không.

  • The optical illusion of the melting clock added an otherworldly feel to the surrealist art exhibit, leaving me in a state of awe and ponder over the paradox of time.

    Ảo ảnh quang học về chiếc đồng hồ tan chảy đã mang đến cảm giác siêu thực cho triển lãm nghệ thuật siêu thực, khiến tôi vô cùng kinh ngạc và suy ngẫm về nghịch lý của thời gian.