Định nghĩa của từ superposition

superpositionnoun

chồng chất

/ˌsuːpəpəˈzɪʃn//ˌsuːpərpəˈzɪʃn/

Thuật ngữ "superposition" có nguồn gốc từ tiếng Latin và được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15. Trong tiếng Latin, từ "superpositio" có nghĩa là "một sự đặt lên trên" hoặc "một sự sắp đặt trên đỉnh của". Vào thế kỷ 17, từ này được đưa vào tiếng Anh để mô tả một hiện tượng trong vật lý, trong đó hai hoặc nhiều sóng hoặc tần số được kết hợp để tạo ra một mẫu sóng mới. Khái niệm này hiện được sử dụng rộng rãi trong vật lý, kỹ thuật và toán học để mô tả các tương tác và hành vi phức tạp. Từ "superposition" kể từ đó đã mang nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả trong các lĩnh vực như vật lý lượng tử, trong đó nó đề cập đến khả năng các hạt tồn tại ở nhiều trạng thái cùng một lúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chồng

typeDefault

meaningsự đồng chất

namespace
Ví dụ:
  • In quantum mechanics, a particle can exist in a state of superposition, meaning it can be in multiple positions or states simultaneously until it is observed.

    Trong cơ học lượng tử, một hạt có thể tồn tại ở trạng thái chồng chập, nghĩa là nó có thể ở nhiều vị trí hoặc trạng thái khác nhau cùng một lúc cho đến khi được quan sát.

  • The quantum bit, or qubit, operates on the principle of superposition, allowing it to represent both a 0 and a 1 simultaneously.

    Bit lượng tử, hay qubit, hoạt động theo nguyên lý chồng chập, cho phép nó biểu diễn cả giá trị 0 và 1 cùng một lúc.

  • Superposition is a fundamental concept in quantum computing, which enables complex calculations to be performed in parallel.

    Chồng chập là một khái niệm cơ bản trong điện toán lượng tử, cho phép thực hiện các phép tính phức tạp song song.

  • The wave function of a particle in superposition describes all its possible states, but collapses into a single observable state when it is measured.

    Hàm sóng của một hạt trong trạng thái chồng chất mô tả tất cả các trạng thái có thể có của nó, nhưng sụp đổ thành một trạng thái quan sát được duy nhất khi được đo.

  • The superposition of two light waves of different frequencies generates an interference pattern that can be measured by a detector.

    Sự chồng chập của hai sóng ánh sáng có tần số khác nhau tạo ra một mô hình giao thoa có thể được đo bằng máy dò.

  • The principles of superposition and entanglement, where two particles can become correlated in such a way that the state of one particle affects the state of the other, form the basis of quantum communication and cryptography.

    Các nguyên lý chồng chập và vướng víu, trong đó hai hạt có thể tương quan theo cách mà trạng thái của một hạt ảnh hưởng đến trạng thái của hạt kia, tạo thành cơ sở của truyền thông lượng tử và mật mã.

  • Superposition allows quantum sensors to be incredibly sensitive and precise due to their ability to measure multiple states simultaneously.

    Sự chồng chập cho phép các cảm biến lượng tử trở nên cực kỳ nhạy và chính xác nhờ khả năng đo nhiều trạng thái cùng lúc.

  • Quantum computers use superposition and entanglement to perform complex calculations exponentially faster than classical computers.

    Máy tính lượng tử sử dụng sự chồng chập và vướng víu để thực hiện các phép tính phức tạp nhanh hơn gấp bội so với máy tính cổ điển.

  • Current research in quantum chemistry and materials science is exploring the potential for superposition to help explain complex molecular and material structures.

    Nghiên cứu hiện tại về hóa học lượng tử và khoa học vật liệu đang khám phá tiềm năng của sự chồng chất để giúp giải thích các cấu trúc phân tử và vật liệu phức tạp.

  • Superposition is a counterintuitive concept, at odds with classical intuition about the nature of reality, but it has been rigorously proven and tested in quantum experiments.

    Sự chồng chập là một khái niệm phản trực giác, trái ngược với trực giác cổ điển về bản chất của thực tại, nhưng nó đã được chứng minh và kiểm tra nghiêm ngặt trong các thí nghiệm lượng tử.