Định nghĩa của từ omnivorous

omnivorousadjective

ăn tạp

/ɒmˈnɪvərəs//ɑːmˈnɪvərəs/

Từ "omnivorous" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17 từ các từ tiếng Latin "omni," nghĩa là "tất cả," và "vorus," nghĩa là "devouring" hoặc "người ăn." Theo nghĩa sinh học, động vật ăn tạp là động vật ăn cả thực vật và động vật làm nguồn dinh dưỡng chính. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1650 để mô tả thói quen ăn uống của con người và các động vật khác tiêu thụ nhiều loại thực phẩm khác nhau. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được điều chỉnh để mô tả thói quen ăn uống của nhiều loài động vật khác nhau, bao gồm chim, cá và động vật có vú. Ngày nay, thuật ngữ "omnivorous" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh học, sinh thái học và khoa học thực phẩm để mô tả thói quen ăn uống đa dạng của nhiều sinh vật sống.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(động vật học) ăn tạp

meaning(nghĩa bóng) đọc đủ loại sách, đọc linh tinh

examplean omnivorous reader: người đọc linh tinh đủ loại sách

namespace

eating all types of food, especially both plants and meat

ăn tất cả các loại thực phẩm, đặc biệt là cả thực vật và thịt

Ví dụ:
  • Bears are omnivorous animals that consume both meat and vegetation to satisfy their diverse dietary needs.

    Gấu là loài động vật ăn tạp, tiêu thụ cả thịt và thực vật để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng đa dạng của chúng.

  • Humans are omnivorous creatures that can devour a wide range of foods, from meat and vegetables to fruits and grains.

    Con người là loài ăn tạp có thể tiêu thụ nhiều loại thực phẩm, từ thịt và rau đến trái cây và ngũ cốc.

  • Unlike herbivores and carnivores, omnivorous animals possess the adaptability to subsist on a balanced diet that varies according to the availability of food sources.

    Không giống như động vật ăn cỏ và động vật ăn thịt, động vật ăn tạp có khả năng thích nghi để tồn tại bằng chế độ ăn cân bằng thay đổi tùy theo nguồn thức ăn có sẵn.

  • Omnivorous birds like ravens and crows have the remarkable capability to consume both animal and plant matter, aiding them in surviving through diverse environments.

    Các loài chim ăn tạp như quạ có khả năng đáng chú ý là tiêu thụ cả động vật và thực vật, giúp chúng sống sót trong nhiều môi trường khác nhau.

  • Occasionally, some omnivorous mammals, like raccoons and badgers, exhibit a preference for meat over vegetation, depending on their requirements and circumstances.

    Thỉnh thoảng, một số loài động vật có vú ăn tạp, như gấu mèo và lửng, có xu hướng thích thịt hơn thực vật, tùy thuộc vào nhu cầu và hoàn cảnh của chúng.

Từ, cụm từ liên quan

having wide interests in a particular area or activity

có sở thích rộng rãi trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể

Ví dụ:
  • She has always been an omnivorous reader.

    Cô ấy luôn là một người đọc sách tạp nham.