Định nghĩa của từ herbivorous

herbivorousadjective

động vật ăn cỏ

/hɜːˈbɪvərəs//ɜːrˈbɪvərəs/

Từ "herbivorous" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "herba," có nghĩa là "grass" hoặc "thực vật," và "vorus," có nghĩa là "ăn ngấu nghiến". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "herbivora" được đặt ra để mô tả các loài động vật ăn thực vật. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "herbivorous." Ngày nay, nó dùng để chỉ các loài động vật chủ yếu tiêu thụ các nguồn thức ăn có nguồn gốc thực vật, chẳng hạn như lá, quả và hạt. Động vật ăn cỏ bao gồm bò, thỏ và hươu, trong số nhiều loài khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học, sinh thái học và bảo tồn để mô tả thói quen ăn uống của nhiều loài khác nhau. Bạn có muốn biết thêm về sự tiến hóa của ngôn ngữ hoặc thói quen của các loài động vật ăn cỏ cụ thể không?

Tóm Tắt

type tính từ

meaningăn cỏ (động vật)

namespace
Ví dụ:
  • The gentte lion tamers at the zoo feed the herbivorous lions with hay, carrots, and fruits to provide them a healthy diet.

    Những người thuần hóa sư tử lịch thiệp tại sở thú cho những chú sư tử ăn cỏ ăn cỏ khô, cà rốt và trái cây để cung cấp cho chúng một chế độ ăn uống lành mạnh.

  • Deer are herbivorous animals that graze on leaves, grass, and shrubs to fulfill their nutritional requirements.

    Hươu là loài động vật ăn cỏ, ăn lá cây, cỏ và cây bụi để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng.

  • African elephants are among the largest herbivorous animals on earth and consume up to 300 kg of vegetation in a single day.

    Voi châu Phi là một trong những loài động vật ăn cỏ lớn nhất trên trái đất và tiêu thụ tới 300 kg thực vật mỗi ngày.

  • The herbivorous kangaroo rat has an extraordinary adaptation - it doesn't drink water, instead, it derives all the required moisture from the plants it eats.

    Chuột túi ăn cỏ có khả năng thích nghi đặc biệt - chúng không uống nước, thay vào đó, chúng hấp thụ độ ẩm cần thiết từ thực vật mà chúng ăn.

  • The herbivorous sloth moves slowly and gracefully, feeding on leaves and forgoing effort as it prefers to conserve energy from being sedentary.

    Loài lười ăn cỏ di chuyển chậm rãi và uyển chuyển, ăn lá cây và không cần nỗ lực vì nó thích tiết kiệm năng lượng khi ít vận động.

  • The herbivorous feeding habits of giraffes make them susceptible to consuming flowers, which they have to discard due to their toxicity.

    Thói quen ăn cỏ của hươu cao cổ khiến chúng dễ ăn hoa và phải vứt bỏ hoa vì hoa có độc.

  • The herbivorous rabbit's cecum (a pouch in their digestive systemholds a complex ecosystem of microorganisms that break down cellulose for easy absorption by the rabbit.

    Manh tràng của thỏ ăn cỏ (một túi trong hệ tiêu hóa của chúng chứa một hệ sinh thái phức tạp gồm các vi sinh vật có chức năng phân hủy xenluloza để thỏ dễ hấp thụ.

  • In a temperate forest ecosystem, herbivorous beavers play a crucial role in controlling the tree population by using their teeth to trim trees and break branches.

    Trong hệ sinh thái rừng ôn đới, hải ly ăn cỏ đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quần thể cây bằng cách sử dụng răng để cắt tỉa cây và bẻ cành.

  • The herbivorous Donkey's diet varies from hay and grass to fruits and vegetables depending on the season, availability, and preference.

    Chế độ ăn của lừa ăn cỏ thay đổi từ cỏ khô và cỏ đến trái cây và rau tùy theo mùa, tính sẵn có và sở thích.

  • The herbivorous Hippopotamus spends about 6 hours a day eating, which helps its weight of up to 4,500 kg by consuming an enormous quantity of aquatic plants and grasses from the riverbeds.

    Loài hà mã ăn cỏ này dành khoảng 6 giờ mỗi ngày để ăn, giúp chúng đạt được trọng lượng lên tới 4.500 kg bằng cách tiêu thụ một lượng lớn thực vật thủy sinh và cỏ từ lòng sông.