Định nghĩa của từ flexitarian

flexitariannoun

linh hoạt

/ˌfleksəˈteəriən//ˌfleksəˈteriən/

Thuật ngữ "flexitarian" có nguồn gốc từ đầu những năm 2000 như một từ ghép của "flexible" và "vegetarian". Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả một chế độ ăn chủ yếu là ăn chay, nhưng thỉnh thoảng vẫn cho phép tiêu thụ một lượng nhỏ thịt. Thuật ngữ này được phổ biến bởi một cựu nhà báo người Úc, Derek Walters, người đã viết một cuốn sách có tựa đề "Flexitarian: The Innovative Approach to Eating Plant-Based" vào năm 2005. Cuốn sách của Walters lập luận rằng một chế độ ăn chủ yếu là thực vật, nhưng thỉnh thoảng bao gồm một lượng nhỏ thịt, là một lựa chọn bền vững và lành mạnh hơn so với chế độ ăn chay hoặc thuần chay nghiêm ngặt. Kể từ đó, thuật ngữ "flexitarian" đã được sử dụng rộng rãi trong thế giới ẩm thực, với nhiều nhà hàng và cơ sở thực phẩm kết hợp các lựa chọn ăn chay linh hoạt vào thực đơn của họ. Ngày nay, chế độ ăn linh hoạt thường được coi là một giải pháp thay thế linh hoạt và dễ tiếp cận hơn cho chế độ ăn chay hoàn toàn hoặc thuần chay, cho phép mọi người kết hợp nhiều thực phẩm có nguồn gốc thực vật hơn vào chế độ ăn uống của mình trong khi vẫn có thể thỉnh thoảng nuông chiều bản thân.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is a flexitarian who enjoys incorporating vegetarian meals into her diet a few times a week while still indulging in meat on occasion.

    Sarah là người ăn chay linh hoạt, thích kết hợp các bữa ăn chay vào chế độ ăn của mình một vài lần một tuần nhưng thỉnh thoảng vẫn ăn thịt.

  • Many people are turning to flexitarianism as a more sustainable and healthier alternative to a strictly meat-based diet.

    Nhiều người đang chuyển sang chế độ ăn bán chay như một giải pháp thay thế bền vững và lành mạnh hơn cho chế độ ăn chỉ toàn thịt.

  • John's flexitarian lifestyle allows him to maintain his love for meat while also reducing his carbon footprint and taking better care of his body.

    Lối sống ăn chay linh hoạt của John cho phép anh duy trì tình yêu với thịt, đồng thời giảm lượng khí thải carbon và chăm sóc cơ thể tốt hơn.

  • Mary's daughter is a flexitarian who typically chooses vegetarian options when eating out but does occasionally order a juicy burger.

    Con gái của Mary là người ăn chay linh hoạt, thường chọn đồ ăn chay khi ăn ngoài nhưng thỉnh thoảng cũng gọi một chiếc burger nhiều nước.

  • As a flexitarian, Tom tries to buy organic and free-range meats when he does eat them and limits his consumption of highly processed foods.

    Là một người ăn chay linh hoạt, Tom cố gắng mua thịt hữu cơ và thịt chăn thả tự nhiên khi ăn và hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn.

  • The rise of flexitarianism has led to an increase in vegan and vegetarian restaurants offering meat alternatives for those who want to transition to a more plant-based diet.

    Sự phát triển của chủ nghĩa ăn chay linh hoạt đã dẫn đến sự gia tăng các nhà hàng thuần chay và ăn chay cung cấp các món ăn thay thế thịt cho những người muốn chuyển sang chế độ ăn nhiều thực vật hơn.

  • When cooking for a flexitarian friend, it's easy to accommodate their dietary needs by including plenty of vegetables, legumes, and whole grains that happen to pair well with chicken or fish.

    Khi nấu ăn cho một người bạn theo chế độ ăn bán chay, bạn có thể dễ dàng đáp ứng nhu cầu ăn uống của họ bằng cách thêm nhiều rau, đậu và ngũ cốc nguyên hạt, những thực phẩm rất hợp với thịt gà hoặc cá.

  • Justin's flexitarian lifestyle shows that it's possible to lead a healthy and balanced life without giving up all animal products entirely.

    Lối sống ăn uống linh hoạt của Justin cho thấy rằng chúng ta có thể có một cuộc sống lành mạnh và cân bằng mà không cần phải từ bỏ hoàn toàn mọi sản phẩm từ động vật.

  • As a flexitarian, Lisa encourages her children to eat more plant-based meals but also recognizes the important role that meat can play in a nutritious diet.

    Là người ăn chay linh hoạt, Lisa khuyến khích con mình ăn nhiều thực phẩm có nguồn gốc thực vật hơn nhưng cũng nhận ra vai trò quan trọng của thịt trong chế độ ăn uống bổ dưỡng.

  • Some flexitarians follow a specific meatless day or a meatless month to challenge themselves and explore the options available in a vegetarian or vegan diet.

    Một số người ăn chay linh hoạt áp dụng một ngày hoặc một tháng không ăn thịt cụ thể để thử thách bản thân và khám phá các lựa chọn có trong chế độ ăn chay hoặc thuần chay.