Định nghĩa của từ scion

scionnoun

Scion

/ˈsaɪən//ˈsaɪən/

Từ "scion" dùng để chỉ một chồi non hoặc cành cây đã tách khỏi cây mẹ hoặc cây thân gỗ. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "scan", có nghĩa là "shoot" hoặc "mầm non". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceon", có nghĩa tương tự. Việc sử dụng từ "scion" đã phát triển theo thời gian và nó được dùng để chỉ cụ thể một cành giâm hoặc một cành ghép đã được cố ý tách khỏi cây mẹ hoặc cây thân gỗ. Hy vọng là cành ghép sẽ bén rễ và phát triển thành một cây mới và khỏe mạnh. Ngoài cách sử dụng thực vật học, từ "scion" đôi khi được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người hoặc một vật nào đó xuất thân từ dòng dõi đáng kính hoặc danh giá. Trong bối cảnh này, "scion of the aristocracy" sẽ là thành viên của một gia đình giàu có và có ảnh hưởng. Nhìn chung, nguồn gốc và sự tiến hóa của từ "scion" cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ lịch sử của chúng ta với thực vật và làm nổi bật tầm quan trọng mà chúng ta đã đặt vào việc nhân giống và nuôi dưỡng các đặc điểm mong muốn theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchồi, mầm (cây)

meaningcon cháu; con dòng cháu giống

namespace

a young member of a family, especially a famous or important one

một thành viên trẻ của một gia đình, đặc biệt là một người nổi tiếng hoặc quan trọng

Ví dụ:
  • Anthony is the scion of a wealthy family who has inherited their business empire.

    Anthony là con cháu của một gia đình giàu có và được thừa hưởng đế chế kinh doanh của họ.

  • As the scion of a famous academic family, Elizabeth was expected to follow in their footsteps and pursue a career in academia.

    Là con cháu của một gia đình học thuật nổi tiếng, Elizabeth được kỳ vọng sẽ nối nghiệp gia đình và theo đuổi sự nghiệp học thuật.

  • The prince is the proud scion of a royal dynasty that dates back centuries.

    Hoàng tử là hậu duệ đáng tự hào của một triều đại hoàng gia có lịch sử hàng thế kỷ.

  • Maya's scion status as the daughter of a renowned scientist had given her a jumpstart in her own career as a researcher.

    Địa vị là con gái của một nhà khoa học nổi tiếng đã giúp Maya có bước khởi đầu thuận lợi trong sự nghiệp nghiên cứu của mình.

  • Jacob, the scion of a prominent political family, has showcased his own success in politics by winning a seat in the House of Representatives.

    Jacob, con cháu của một gia đình chính trị nổi tiếng, đã thể hiện sự thành công của mình trong chính trị bằng cách giành được một ghế tại Hạ viện.

a piece of a plant, especially one cut to make a new plant

một mảnh của một cái cây, đặc biệt là một vết cắt để tạo thành một cái cây mới