Định nghĩa của từ polygonal

polygonaladjective

đa giác

/pəˈlɪɡənl//pəˈlɪɡənl/

Từ "polygonal" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "poly", nghĩa là "nhiều", và hậu tố tiếng Hy Lạp "gon", nghĩa là "góc". Do đó, thuật ngữ "polygonal" dùng để chỉ một hình dạng hình học được tạo thành từ nhiều góc hoặc nhiều cạnh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, kiến ​​trúc và kỹ thuật để mô tả một hình dạng có nhiều hơn bốn cạnh, chẳng hạn như hình lục giác hoặc hình mười hai cạnh. Việc sử dụng thuật ngữ này có từ thời Hy Lạp cổ đại, những người đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả các hình dạng có nhiều cạnh và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi trong toán học hiện đại và các ngành học khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(toán học) nhiều cạnh, đa giác

typeDefault

meaning(thuộc) đa giác

namespace
Ví dụ:
  • The walls of the ancient fortress were built in a polygonal shape, creating a formidable defensive barrier.

    Các bức tường của pháo đài cổ được xây dựng theo hình đa giác, tạo nên một hàng rào phòng thủ vững chắc.

  • The surface of a soccer ball is made up of many polygonal panels, giving it a unique texture and aerodynamic properties.

    Bề mặt của quả bóng đá được tạo thành từ nhiều tấm đa giác, tạo cho quả bóng có kết cấu và tính chất khí động học độc đáo.

  • The geometric patterns on the tiles of the mosque were intricately designed using polygonal shapes, creating a stunning visual display.

    Các họa tiết hình học trên gạch lát của nhà thờ Hồi giáo được thiết kế phức tạp bằng các hình đa giác, tạo nên hình ảnh hiển thị tuyệt đẹp.

  • The glass windows of the skyscraper were hexagonal in shape, allowing them to reflect the city lights in dazzling ways.

    Các cửa sổ kính của tòa nhà chọc trời có hình lục giác, cho phép chúng phản chiếu ánh sáng của thành phố một cách rực rỡ.

  • The rocks of the canyon formed natural polygonal shapes, a result of the forces of erosion and gravity.

    Những tảng đá trong hẻm núi tạo thành hình đa giác tự nhiên, là kết quả của lực xói mòn và trọng lực.

  • The loader truck wheels were shaped in a polygonal pattern, making them ideal for traveling over uneven surfaces.

    Bánh xe của xe tải được thiết kế theo hình đa giác, lý tưởng để di chuyển trên bề mặt không bằng phẳng.

  • The quilt patterns that Emily created used polygonal shapes in unusual ways, leading to unique and eye-catching designs.

    Các mẫu chăn mà Emily tạo ra sử dụng các hình đa giác theo cách khác thường, tạo nên những thiết kế độc đáo và bắt mắt.

  • The walls of the birdcage were made up of many polygonal sections, providing a safe and cozy living space for its feathered occupant.

    Các bức tường của lồng chim được tạo thành từ nhiều phần đa giác, cung cấp không gian sống an toàn và ấm cúng cho loài chim bên trong.

  • The wall decorations in the art museum used polygonal shapes to create a futuristic and abstract visual spectacle.

    Các đồ trang trí tường trong bảo tàng nghệ thuật sử dụng hình đa giác để tạo nên cảnh tượng thị giác trừu tượng và mang tính tương lai.

  • The engineer sketched out a polygonal blueprint for the construction of the bridge, ensuring its structural integrity and safety.

    Người kỹ sư đã phác thảo bản thiết kế đa giác cho việc xây dựng cây cầu, đảm bảo tính toàn vẹn về mặt kết cấu và an toàn.