phó từ
cuồng nhiệt, say mê
cuồng tín
/fəˈnætɪkli//fəˈnætɪkli/Từ "fanatically" bắt nguồn từ tiếng Latin "fanaticus" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "fervent" hoặc "nhiệt tình". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "fanatikos", có nghĩa là "bị ám ảnh bởi fandom" hoặc "được truyền cảm hứng từ thần thánh". Vào đầu thời kỳ Phục hưng, thuật ngữ này dùng để chỉ những người quá đam mê hoặc tận tụy với một mục đích hoặc vị thần cụ thể, thường đến mức bị coi là quá mức hoặc phi lý. Khi khái niệm cuồng tín phát triển, thuật ngữ "fanatically" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả hành vi hoặc thái độ của một người đối với một điều gì đó, thường mang hàm ý tiêu cực. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả sự tận tụy cực đoan hoặc ám ảnh đối với một ý tưởng, con người hoặc hoạt động cụ thể, thường đến mức vô lý hoặc cuồng tín. Mặc dù mang hàm ý tiêu cực, từ "fanatically" cũng có thể được dùng để mô tả niềm đam mê mạnh mẽ và không lay chuyển đối với một điều gì đó.
phó từ
cuồng nhiệt, say mê
in a way that involves extreme or dangerous opinions
theo cách liên quan đến những ý kiến cực đoan hoặc nguy hiểm
cuồng nhiệt cam kết với mục đích của họ
Người hâm mộ bóng đá này dành nhiều giờ mỗi ngày để xem các trận đấu và phân tích chiến lược.
Bà là một độc giả cuồng nhiệt, đọc sách với tốc độ đáng kinh ngạc.
Nhà hoạt động vì môi trường này hết lòng cống hiến để tìm ra giải pháp bền vững cho những vấn đề toàn cầu.
Niềm đam mê sưu tầm bộ đồ trà cổ của bà gần như là cuồng tín, khi ngôi nhà của bà chứa đầy những bộ đồ trà tinh xảo từ khắp nơi trên thế giới.
in an extremely enthusiastic way
theo cách cực kỳ nhiệt tình
cuồng nhiệt cống hiến cho việc tập thể dục