Định nghĩa của từ wet nurse

wet nursenoun

vú nuôi

/ˈwet nɜːs//ˈwet nɜːrs/

Thuật ngữ "wet nurse" dùng để chỉ một người phụ nữ cho con của một người phụ nữ khác bú thay cho người mẹ. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi trẻ sơ sinh thường bị tách khỏi mẹ vì nhiều lý do, bao gồm bệnh tật, sốt hậu sản hoặc địa vị xã hội. Trong những trường hợp như vậy, các gia đình giàu có thuê vú nuôi để cho con bú và chăm sóc trẻ sơ sinh. Từ "wet" trong "wet nurse" bắt nguồn từ tình trạng bầu ngực của người phụ nữ khi cho con bú, có thể trở nên ẩm ướt hoặc ướt. Điều này là do việc sản xuất sữa kích thích sự hình thành các ống dẫn sữa và nang sữa trong vú, khiến vú ướt khi chạm vào. Thuật ngữ "nurse" tự giải thích và dùng để chỉ một cá nhân chăm sóc nhu cầu của trẻ. Mặc dù hiện nay việc cho con bú không còn phổ biến ở các nền văn hóa phương Tây, nhưng nó vẫn phổ biến ở một số nơi trên thế giới, đặc biệt là ở những khu vực có hoàn cảnh kinh tế xã hội khó khăn, nơi các bà mẹ có thể không thể cho con bú do nghèo đói, suy dinh dưỡng hoặc bệnh tật. Trong những trường hợp này, vú nuôi vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sức khỏe và hạnh phúc của trẻ sơ sinh.

namespace
Ví dụ:
  • Mary's newborn baby was having difficulty breastfeeding, so she hired a wet nurse, Mia, to provide the necessary nourishment for her child.

    Đứa con mới sinh của Mary gặp khó khăn khi bú sữa mẹ, vì vậy cô đã thuê một vú nuôi tên là Mia để cung cấp dinh dưỡng cần thiết cho con mình.

  • After giving birth to twins, Sarah was unable to produce enough milk to feed both babies. She turned to a wet nurse, Susan, to ensure that her infants received the necessary nutrients.

    Sau khi sinh đôi, Sarah không thể sản xuất đủ sữa để nuôi cả hai đứa trẻ. Cô nhờ đến một vú nuôi, Susan, để đảm bảo rằng các con cô nhận được các chất dinh dưỡng cần thiết.

  • When Julia's doctor recommended that she avoid breastfeeding due to a medical condition, she sought out a reliable wet nurse, Elizabeth, to assist her in caring for her child.

    Khi bác sĩ của Julia khuyên cô nên tránh cho con bú vì tình trạng sức khỏe, cô đã tìm đến một vú nuôi đáng tin cậy tên là Elizabeth để hỗ trợ cô chăm sóc con.

  • The wet nurse, Laura, took great care to sterilize her breasts and hands before feeding Anna's newborn, following strict hygiene standards to ensure the baby's health.

    Vú nuôi Laura đã rất cẩn thận khử trùng ngực và tay trước khi cho con mới sinh của Anna bú, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn vệ sinh để đảm bảo sức khỏe cho em bé.

  • Anna's milk production stopped after just a few weeks of breastfeeding, leaving her feeling overwhelmed and unsure of what to do. Fortunately, the wet nurse, Maria, was there to provide the necessary aid.

    Việc sản xuất sữa của Anna đã dừng lại chỉ sau vài tuần cho con bú, khiến cô cảm thấy choáng ngợp và không biết phải làm gì. May mắn thay, vú nuôi Maria đã có mặt để cung cấp sự hỗ trợ cần thiết.

  • The wet nurse, Rachel, traveled to Anna's house twice a day to feed her baby, making it easier for Anna to rest and recover from childbirth.

    Người bảo mẫu Rachel đến nhà Anna hai lần một ngày để cho con cô bú, giúp Anna dễ dàng nghỉ ngơi và hồi phục sau khi sinh.

  • The wet nurse, Lisa, was experienced in caring for newborns and was a valuable source of support and advice for Anna, helping her to understand her baby's needs and develop a strong bond with her child.

    Người vú nuôi Lisa có kinh nghiệm chăm sóc trẻ sơ sinh và là nguồn hỗ trợ và lời khuyên quý giá cho Anna, giúp cô hiểu được nhu cầu của em bé và phát triển mối liên kết chặt chẽ với con mình.

  • The wet nurse, Christina, worked closely with Anna's pediatrician to ensure that her baby received the recommended amount of formula and breast milk, as well as any necessary medications.

    Vú nuôi Christina đã làm việc chặt chẽ với bác sĩ nhi khoa của Anna để đảm bảo rằng em bé của cô nhận được lượng sữa công thức và sữa mẹ được khuyến nghị, cũng như bất kỳ loại thuốc cần thiết nào.

  • The wet nurse, Samantha, offered Anna a comforting presence during late-night feedings, helping her to feel more confident and assured as a new mother.

    Vú nuôi Samantha luôn ở bên an ủi Anna trong những lần cho con bú vào đêm khuya, giúp cô cảm thấy tự tin và an tâm hơn với vai trò là một bà mẹ mới.

  • Anna was grateful for the wet nurse's, Karen, help and expertise, knowing that her baby was in good hands and wouldn't go hungry or thirsty. The wet nurse provided the necessary nourishment and care for Anna's child, giving Anna the time she needed to focus on her own health and wellbeing.

    Anna rất biết ơn sự giúp đỡ và chuyên môn của vú nuôi Karen, biết rằng em bé của cô đang được chăm sóc tốt và sẽ không bị đói hay khát. Vú nuôi đã cung cấp dinh dưỡng và chăm sóc cần thiết cho con của Anna, giúp Anna có thời gian để tập trung vào sức khỏe và hạnh phúc của chính mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches