Định nghĩa của từ registered nurse

registered nursenoun

y tá đã đăng ký

/ˌredʒɪstəd ˈnɜːs//ˌredʒɪstərd ˈnɜːrs/

Thuật ngữ "registered nurse" (RN) ban đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một phần của phong trào lớn hơn nhằm chuẩn hóa và chuyên nghiệp hóa giáo dục và thực hành điều dưỡng. Trước đây, điều dưỡng chủ yếu là một vai trò tự nguyện, không được quản lý do phụ nữ từ nhiều hoàn cảnh khác nhau đảm nhiệm, thường không được đào tạo chính thức. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của công chúng về dịch vụ chăm sóc điều dưỡng đáng tin cậy và có kỹ năng hơn, đặc biệt là tại các bệnh viện và các cơ sở khác, một số y tá bắt đầu ủng hộ việc tạo ra các chương trình giáo dục chính thức và các yêu cầu chuẩn hóa để gia nhập nghề. Đến đầu những năm 1900, nhiều bệnh viện và tổ chức y tế đã áp dụng các khuyến nghị này và các chương trình cấp phép và đăng ký điều dưỡng ngày càng trở nên phổ biến. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ "registered nurse" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu những năm 1900 như một phần của chương trình đăng ký điều dưỡng mới do Hiệp hội Điều dưỡng Hoa Kỳ (ANA) thành lập vào năm 1903. Chương trình yêu cầu các y tá phải hoàn thành chương trình giảng dạy chuẩn hóa, vượt qua các kỳ thi cấp chứng chỉ và tuân thủ quy tắc ứng xử để đủ điều kiện đăng ký và sử dụng danh hiệu RN. Theo thời gian, các yêu cầu về đăng ký và cấp phép hành nghề điều dưỡng đã phát triển và trở nên chuẩn hóa trên hầu hết các tỉnh và tiểu bang ở Bắc Mỹ, với các chương trình tương tự xuất hiện ở các nơi khác trên thế giới khi điều dưỡng ngày càng được coi là một nghề riêng biệt. Ngày nay, thuật ngữ "registered nurse" được công nhận trên toàn thế giới như một danh hiệu được trao cho các y tá đã đáp ứng các yêu cầu về giáo dục và chuyên môn theo quy định, cho thấy trình độ chuyên môn và cam kết với lĩnh vực này.

namespace

a nurse who has a degree in nursing and who has passed an exam to be allowed to work in a particular state

một y tá có bằng điều dưỡng và đã vượt qua kỳ thi để được phép làm việc ở một tiểu bang cụ thể

a nurse who has an official qualification

một y tá có trình độ chính thức