Định nghĩa của từ nursemaid

nursemaidnoun

Người nuôi dưỡng

/ˈnɜːsmeɪd//ˈnɜːrsmeɪd/

Từ "nursemaid" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "nūre" có nghĩa là "y tá" hoặc "người cho trẻ bú", và "mægd" có nghĩa là "người giúp việc". Do đó, y tá ban đầu là một người hầu nữ chịu trách nhiệm chăm sóc và cho trẻ ăn, thường bao gồm cả việc cho con bú. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm bất kỳ người phụ nữ nào chăm sóc trẻ nhỏ, nhưng nó đặc biệt ám chỉ một người hầu được trả lương thực hiện vai trò này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcô giữ trẻ, chị bảo mẫu

namespace
Ví dụ:
  • The young children in the daycare center were under the care of their designated nursemaids, who attended to their every need.

    Những đứa trẻ trong trung tâm chăm sóc trẻ em được các bảo mẫu được chỉ định chăm sóc và đáp ứng mọi nhu cầu của chúng.

  • The nursemaid tended to the infant's feeding schedule, ensuring that she was fed on time and given the right amount of formula.

    Người bảo mẫu chăm sóc lịch trình ăn uống của trẻ sơ sinh, đảm bảo bé được ăn đúng giờ và uống đủ lượng sữa công thức.

  • The nursemaid gently rocked the fussy baby to sleep, humming a lullaby and rubbing her back until she fell into a peaceful slumber.

    Người bảo mẫu nhẹ nhàng ru đứa bé khó ngủ, ngân nga một bài hát ru và xoa lưng cho đến khi bé chìm vào giấc ngủ yên bình.

  • The nursemaid carefully bathed the baby, using a soft sponge and warm water to cleanse her delicate skin.

    Người bảo mẫu cẩn thận tắm cho em bé bằng miếng bọt biển mềm và nước ấm để làm sạch làn da mỏng manh của bé.

  • The nursemaid kept a watchful eye on the baby during naptime, making sure that she became drowsy enough to sleep but not so deep that she woke up disoriented.

    Người bảo mẫu luôn để mắt đến em bé trong suốt thời gian ngủ trưa, đảm bảo rằng bé đủ buồn ngủ để ngủ nhưng không quá say đến mức tỉnh dậy trong tình trạng mất phương hướng.

  • The nursemaid changed the baby's diaper frequently, using wipes and a fresh diaper to keep her clean and comfortable.

    Người bảo mẫu thường xuyên thay tã cho em bé bằng khăn lau và tã mới để giữ cho em bé sạch sẽ và thoải mái.

  • The nursemaid played with the baby, offering her toys to stimulate her growth and development.

    Người bảo mẫu chơi với em bé, đưa cho em đồ chơi để kích thích sự tăng trưởng và phát triển của em.

  • The nursemaid sang songs and recited nursery rhymes to the baby, sparking her curiosity and encouraging her language skills.

    Người bảo mẫu hát và đọc thơ cho em bé nghe, khơi dậy sự tò mò và khuyến khích khả năng ngôn ngữ của bé.

  • The nursemaid monitored the baby's health, checking her temperature, heart rate, and breathing pattern to ensure that she was thriving.

    Người bảo mẫu theo dõi sức khỏe của em bé, kiểm tra nhiệt độ, nhịp tim và nhịp thở để đảm bảo em bé phát triển khỏe mạnh.

  • The nursemaid followed the baby's cues and routines, adjusting her practices as needed to provide the best possible care for her growing needs.

    Người bảo mẫu theo dõi các tín hiệu và thói quen của em bé, điều chỉnh các hoạt động khi cần thiết để chăm sóc tốt nhất cho nhu cầu ngày càng tăng của em bé.

Từ, cụm từ liên quan

All matches