Định nghĩa của từ practical nurse

practical nursenoun

y tá thực hành

/ˌpræktɪkl ˈnɜːs//ˌpræktɪkl ˈnɜːrs/

Thuật ngữ "practical nurse" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là vào cuối những năm 1910. Vào thời điểm đó, giáo dục điều dưỡng đã trải qua sự thay đổi cơ bản từ đào tạo theo hình thức học nghề sang các chương trình học thuật chính thức hơn. Chương trình đầu tiên như vậy, Trường đào tạo điều dưỡng thực hành, được thành lập vào năm 1902 tại Bệnh viện New York. Ngôi trường mang tính đột phá này cung cấp chương trình giảng dạy có cấu trúc nhấn mạnh vào thực hành lâm sàng, cũng như đào tạo lý thuyết và thực hành về các môn như giải phẫu, sinh lý học và dược lý. Sự thành công của chương trình này đã mở đường cho các trường tương tự được thành lập tại các bệnh viện và thành phố khác. Chương trình giảng dạy của các trường mới này tuân theo một mô hình tương tự, với sự nhấn mạnh mạnh mẽ vào thực hành lâm sàng và học tập thực hành. Năm 1912, Liên đoàn Giáo dục Điều dưỡng Quốc gia (NLNE) tuyên bố rằng họ sẽ chỉ công nhận các trường cung cấp chương trình giáo dục điều dưỡng thực hành toàn diện. Do đó, thuật ngữ "practical nurse" được dùng để mô tả một y tá đã hoàn thành chương trình giáo dục như vậy và do đó đủ điều kiện để cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân trực tiếp. Do đó, thuật ngữ "practical nurse" xuất hiện như một cách để phân biệt những y tá này với những người đã hoàn thành khóa đào tạo ít nghiêm ngặt hơn, chẳng hạn như những người đã học qua chương trình học nghề hoặc chỉ được đào tạo y khoa cơ bản. Ngày nay, y tá thực hành (còn được gọi là y tá thực hành có giấy phép, hay LPN) tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, cung cấp dịch vụ chăm sóc điều dưỡng thiết yếu trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ bệnh viện và phòng khám đến các cơ sở chăm sóc dài hạn và nhà bệnh nhân.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah completed a practical nursing program and now works as a licensed practical nurse (LPNin a local hospital.

    Sarah đã hoàn thành chương trình điều dưỡng thực hành và hiện đang làm y tá thực hành được cấp phép (LPN) tại một bệnh viện địa phương.

  • As a practical nurse, Meredith spends most of her days working alongside registered nurses to provide patient care.

    Là một y tá thực hành, Meredith dành phần lớn thời gian làm việc cùng các y tá đã đăng ký để chăm sóc bệnh nhân.

  • Creativity and artistry are not typically associated with practical nursing, but some LPNs use their artistic abilities to create personalized crafts for bedridden patients.

    Sự sáng tạo và nghệ thuật thường không gắn liền với công việc điều dưỡng thực hành, nhưng một số LPN sử dụng khả năng nghệ thuật của mình để tạo ra các sản phẩm thủ công cá nhân cho bệnh nhân nằm liệt giường.

  • Jacob's practical nursing education gave him the skills and knowledge to monitor vital signs, administer medication, and participate in wound care.

    Chương trình đào tạo điều dưỡng thực tế đã mang đến cho Jacob các kỹ năng và kiến ​​thức để theo dõi các dấu hiệu sinh tồn, kê đơn thuốc và tham gia chăm sóc vết thương.

  • The practical nurse in the pediatric wing of the hospital uses play therapy and other child-oriented techniques to comfort young patients.

    Y tá thực hành tại khoa nhi của bệnh viện sử dụng liệu pháp chơi và các kỹ thuật dành riêng cho trẻ em khác để an ủi những bệnh nhân nhỏ tuổi.

  • Lisa, a practical nurse, works closely with physicians to develop care plans for her patients and ensure they receive the best possible outcome.

    Lisa, một y tá thực hành, làm việc chặt chẽ với các bác sĩ để xây dựng kế hoạch chăm sóc cho bệnh nhân và đảm bảo họ nhận được kết quả tốt nhất có thể.

  • As practical nurses continue their education in the field, many choose to obtain their prerequisites for the registered nurse examination.

    Khi các y tá thực hành tiếp tục học tập trong lĩnh vực này, nhiều người chọn cách lấy các điều kiện tiên quyết để tham gia kỳ thi y tá đã đăng ký.

  • Practical nurses wear scrubs and other medical-grade clothing to maintain sterility and prevent the spread of infection.

    Y tá thực hành mặc quần áo phẫu thuật và các loại quần áo y tế khác để duy trì sự vô trùng và ngăn ngừa sự lây lan của bệnh nhiễm trùng.

  • For practical nurses such as Julia, day-to-day tasks include assisting with diagnostic tests, dressing changes, and patient education.

    Đối với những y tá thực hành như Julia, nhiệm vụ hàng ngày bao gồm hỗ trợ xét nghiệm chẩn đoán, thay băng và giáo dục bệnh nhân.

  • Working as a practical nurse, Patience gets the satisfaction of knowing she's making a difference in her patients' lives, improving their health and quality of care.

    Với vai trò là một y tá thực hành, Patience cảm thấy hài lòng khi biết rằng cô đang tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của bệnh nhân, cải thiện sức khỏe và chất lượng chăm sóc của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches