Định nghĩa của từ theatre nurse

theatre nursenoun

y tá sân khấu

/ˈθɪətə nɜːs//ˈθiːətər nɜːrs/

Thuật ngữ "theatre nurse" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh và Ireland vào đầu những năm 1900, trong thời điểm các phòng phẫu thuật ngày càng trở nên tinh vi và chuyên biệt hơn. Trước đó, y tá hỗ trợ bác sĩ trong các quy trình phẫu thuật, thường mất vệ sinh và được thực hiện trong các phòng tạm bợ. Khi phẫu thuật trở thành một quy trình có tổ chức và phức tạp hơn, vai trò của y tá cũng thay đổi. Năm 1901, Bộ Y tế Anh đã ban hành một tài liệu nêu rõ các yêu cầu đối với một nhóm y tá phẫu thuật mới, được gọi là "chị em phòng phẫu thuật". Những người phụ nữ này được đào tạo về các kỹ thuật và quy trình cụ thể cần thiết cho công việc trong phòng phẫu thuật. Thuật ngữ "theatre nurse" thay thế cho "chị em phòng phẫu thuật" vào những năm 1970, vì thuật ngữ này được cho là trung lập hơn về giới tính và phản ánh sự thay đổi vai trò của nam giới và phụ nữ trong ngành chăm sóc sức khỏe. "Y tá phòng phẫu thuật" hiện nay dùng để chỉ một chuyên gia chăm sóc sức khỏe có trình độ, người cung cấp dịch vụ chăm sóc trực tiếp cho bệnh nhân phẫu thuật từ khi nhập viện đến khi xuất viện, hỗ trợ phẫu thuật, theo dõi quá trình điều trị và quản lý quá trình phục hồi sau phẫu thuật.

namespace
Ví dụ:
  • The theatre nurse skillfully managed the operation from start to finish, ensuring that the patient received the highest level of care throughout the procedure.

    Y tá phòng phẫu thuật đã khéo léo điều hành ca phẫu thuật từ đầu đến cuối, đảm bảo bệnh nhân nhận được mức độ chăm sóc cao nhất trong suốt quá trình phẫu thuật.

  • The theatre nurse prepared the operating room with precision and care, sterilizing all equipment and ensuring that everything was in its proper place before the surgery began.

    Y tá phòng phẫu thuật chuẩn bị phòng phẫu thuật một cách chính xác và cẩn thận, khử trùng tất cả các thiết bị và đảm bảo mọi thứ ở đúng vị trí trước khi ca phẫu thuật bắt đầu.

  • The theatre nurse worked alongside the surgeons, providing constant monitoring and assistance throughout the operation.

    Y tá phòng phẫu thuật làm việc cùng bác sĩ phẫu thuật, theo dõi và hỗ trợ liên tục trong suốt ca phẫu thuật.

  • The theatre nurse expertly administered anesthesia to the patient, carefully following the doctor's orders and ensuring that the patient remained completely asleep throughout the procedure.

    Y tá phòng phẫu thuật đã tiến hành gây mê cho bệnh nhân một cách chuyên nghiệp, cẩn thận làm theo chỉ định của bác sĩ và đảm bảo rằng bệnh nhân ngủ hoàn toàn trong suốt quá trình phẫu thuật.

  • The theatre nurse made sure that the operating lights, equipment, and monitors were in working order and ready for use at a moment's notice.

    Y tá phòng phẫu thuật đảm bảo đèn phẫu thuật, thiết bị và màn hình luôn hoạt động và sẵn sàng sử dụng bất cứ lúc nào.

  • After the operation was completed, the theatre nurse played a crucial role in ensuring that the patient was safely moved to the recovery room and provided with any necessary medication or pain relief.

    Sau khi ca phẫu thuật hoàn tất, y tá phòng mổ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo bệnh nhân được chuyển đến phòng hồi sức an toàn và được cung cấp bất kỳ loại thuốc hoặc thuốc giảm đau cần thiết nào.

  • The theatre nurse's attention to detail and sterile technique helped to prevent infection and ensure that the surgery was a success.

    Sự chú ý đến từng chi tiết và kỹ thuật vô trùng của y tá phòng phẫu thuật đã giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và đảm bảo ca phẫu thuật thành công.

  • The theatre nurse provided emotional support and comfort to the patient during the operation, helping them to feel at ease in what can be a very daunting and uncertain situation.

    Y tá phòng phẫu thuật đã hỗ trợ về mặt tinh thần và an ủi bệnh nhân trong suốt ca phẫu thuật, giúp họ cảm thấy thoải mái trong tình huống có thể rất đáng sợ và không chắc chắn.

  • The theatre nurse communicated effectively with the rest of the healthcare team, ensuring that everyone was aware of the patient's condition and any important updates or developments.

    Y tá phòng mổ giao tiếp hiệu quả với các thành viên khác trong nhóm chăm sóc sức khỏe, đảm bảo mọi người đều biết về tình trạng của bệnh nhân cũng như mọi thông tin cập nhật hoặc diễn biến quan trọng.

  • The theatre nurse's dedication and skill helped to save countless lives over the course of their career, and they will forever be remembered as a true hero in the field of healthcare.

    Sự tận tụy và kỹ năng của y tá phòng phẫu thuật đã giúp cứu sống vô số người trong suốt sự nghiệp của họ và họ sẽ mãi mãi được ghi nhớ như một anh hùng thực sự trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

Từ, cụm từ liên quan

All matches