Định nghĩa của từ charge nurse

charge nursenoun

y tá phụ trách

/ˈtʃɑːdʒ nɜːs//ˈtʃɑːrdʒ nɜːrs/

Thuật ngữ "charge nurse" có nguồn gốc từ lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, cụ thể là trong môi trường bệnh viện. Vào những ngày đầu của ngành chăm sóc sức khỏe hiện đại, trách nhiệm điều dưỡng được giám sát bởi một y tá giám sát được gọi là "y tá trưởng". Tuy nhiên, khi các hoạt động của bệnh viện trở nên phức tạp hơn, cần phải có một y tá được chỉ định để đảm nhận vai trò quản lý trong ca làm việc. Y tá trưởng, còn được gọi là "chị phụ trách" hoặc "anh phụ trách" ở một số nơi trên thế giới, chịu trách nhiệm giám sát và điều phối các hoạt động của một đơn vị hoặc khoa cụ thể trong ca làm việc của họ. Vai trò này bao gồm giám sát các y tá khác, quản lý việc chăm sóc bệnh nhân, đảm bảo rằng tất cả các chính sách và quy trình của bệnh viện được tuân thủ, giao tiếp với bác sĩ và giải quyết mọi trường hợp khẩn cấp có thể phát sinh. Y tá trưởng chịu trách nhiệm về chất lượng và sự an toàn chung của việc chăm sóc bệnh nhân trong ca làm việc của họ và họ cũng có thể tham gia vào việc lập lịch trình, đào tạo và phát triển nhân viên. Chức danh "charge nurse" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ XX khi các bệnh viện ngày càng mở rộng về quy mô và độ phức tạp. Thuật ngữ này hiện được công nhận rộng rãi trong ngôn ngữ chăm sóc sức khỏe và phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của các kỹ năng lãnh đạo và quản lý điều dưỡng trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The charge nurse efficiently managed the nurse's station, delegating tasks and supervising the staff during the night shift.

    Y tá trưởng quản lý hiệu quả trạm y tá, phân công nhiệm vụ và giám sát nhân viên trong ca đêm.

  • The charge nurse calmly handled an emergency situation in the ICU, coordinating with the attending physician and alerting the appropriate specialists.

    Y tá trưởng đã bình tĩnh xử lý tình huống khẩn cấp tại ICU, phối hợp với bác sĩ điều trị và thông báo cho các chuyên gia phù hợp.

  • The charge nurse ensured that all patient assessments were accurately documented and communicated with physicians and other healthcare providers regarding changes in patient conditions.

    Y tá phụ trách đảm bảo rằng tất cả các đánh giá về bệnh nhân đều được ghi chép chính xác và trao đổi với bác sĩ và các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác về những thay đổi trong tình trạng bệnh nhân.

  • The charge nurse provided leadership and support to the nursing staff, addressing any issues or concerns that arose and providing guidance when needed.

    Y tá trưởng chịu trách nhiệm lãnh đạo và hỗ trợ đội ngũ điều dưỡng, giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm phát sinh và hướng dẫn khi cần.

  • The charge nurse was instrumental in developing and implementing new policies and procedures, streamlining workflows and improving patient care outcomes.

    Y tá phụ trách đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và triển khai các chính sách và quy trình mới, hợp lý hóa quy trình làm việc và cải thiện kết quả chăm sóc bệnh nhân.

  • The charge nurse was responsible for creating and maintaining staff schedules, ensuring sufficient coverage during busy times and minimizing staff shortages.

    Y tá trưởng chịu trách nhiệm lập và duy trì lịch trình làm việc của nhân viên, đảm bảo đủ nhân sự trong thời gian bận rộn và giảm thiểu tình trạng thiếu hụt nhân viên.

  • The charge nurse played a crucial role in the patient discharge process, communicating clearly with the patient's primary care physician and home care services.

    Y tá phụ trách đóng vai trò quan trọng trong quá trình xuất viện của bệnh nhân, giao tiếp rõ ràng với bác sĩ chăm sóc chính và các dịch vụ chăm sóc tại nhà của bệnh nhân.

  • The charge nurse provided ongoing education and training to the nursing staff, ensuring that they were proficient in the latest clinical practices and standards.

    Y tá trưởng cung cấp chương trình giáo dục và đào tạo liên tục cho đội ngũ điều dưỡng, đảm bảo họ thành thạo các tiêu chuẩn và thực hành lâm sàng mới nhất.

  • The charge nurse facilitated multidisciplinary team meetings, promoting effective communication and collaboration among healthcare providers and fostering a positive work environment.

    Y tá trưởng điều hành các cuộc họp của nhóm đa ngành, thúc đẩy giao tiếp và hợp tác hiệu quả giữa các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và tạo ra môi trường làm việc tích cực.

  • The charge nurse excellently managed quality improvement initiatives, utilizing data and feedback to continuously enhance patient safety and outcomes.

    Y tá trưởng đã quản lý xuất sắc các sáng kiến ​​cải tiến chất lượng, sử dụng dữ liệu và phản hồi để liên tục nâng cao sự an toàn và kết quả điều trị cho bệnh nhân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches