Định nghĩa của từ nursery nurse

nursery nursenoun

y tá nhà trẻ

/ˈnɜːsəri nɜːs//ˈnɜːrsəri nɜːrs/

Thuật ngữ "nursery nurse" lần đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để chỉ một người chăm sóc và nuôi dưỡng trẻ nhỏ trong môi trường nhà trẻ, thường là trước khi chúng bắt đầu học chính thức. Ban đầu, thuật ngữ "nursery" chỉ cụ thể đến căn phòng nơi trẻ sơ sinh được đặt để ngủ, nhưng đến cuối thế kỷ 19, nó cũng bao gồm các trung tâm chăm sóc trẻ em, nơi trẻ em có thể chơi, học và được chăm sóc trong môi trường được giám sát. Vai trò của y tá nhà trẻ phát triển cùng với sự phát triển này, với các nhiệm vụ bao gồm cho ăn, thay tã và hỗ trợ phát triển trẻ nhỏ. Ngày nay, thuật ngữ "nhà giáo dục trẻ nhỏ" thường được sử dụng thay cho "nursery nurse" để bao gồm phạm vi rộng hơn các kỹ năng và trách nhiệm cần thiết khi làm việc với trẻ nhỏ. Tuy nhiên, "nursery nurse" vẫn được sử dụng như một thuật ngữ truyền thống và mô tả hơn trong một số bối cảnh.

namespace
Ví dụ:
  • Emma has been working as a nursery nurse at Little Learners Daycare for over two years now.

    Emma đã làm y tá chăm sóc trẻ tại Little Learners Daycare được hơn hai năm.

  • The nursery conducted a thorough interview process before hiring Sarah as a nursery nurse due to the importance of providing high-quality care for the young children.

    Nhà trẻ đã tiến hành phỏng vấn kỹ lưỡng trước khi tuyển Sarah làm y tá nhà trẻ vì nhận thấy tầm quan trọng của việc cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng cao cho trẻ nhỏ.

  • Grace is a compassionate and nurturing nursery nurse who has the ability to build strong bonds with the babies under her care.

    Grace là một y tá chăm sóc trẻ em tận tâm và chu đáo, có khả năng xây dựng mối quan hệ gắn bó chặt chẽ với các em bé mà cô chăm sóc.

  • The nursery nurse, Sofia, has been trained to implement age-appropriate activities that foster the babies' cognitive, physical, and social development.

    Y tá nhà trẻ, Sofia, đã được đào tạo để thực hiện các hoạt động phù hợp với lứa tuổi nhằm thúc đẩy sự phát triển nhận thức, thể chất và xã hội của trẻ sơ sinh.

  • The nursery nurse, Niamh, is passionate about creating a safe and stimulating environment for babies, which enables them to explore and learn at their own pace.

    Y tá nhà trẻ, Niamh, rất tâm huyết với việc tạo ra một môi trường an toàn và kích thích cho trẻ sơ sinh, giúp trẻ có thể khám phá và học hỏi theo tốc độ của riêng mình.

  • During routine checkups, the nursery nurse, Maddie, ensures that the babies' health needs are addressed thoroughly, providing any necessary medical care or consultations.

    Trong các lần kiểm tra sức khỏe định kỳ, y tá nhà trẻ Maddie sẽ đảm bảo nhu cầu sức khỏe của trẻ được đáp ứng đầy đủ, cung cấp mọi dịch vụ chăm sóc y tế hoặc tư vấn cần thiết.

  • The eldest nurse in the nursery, Sandra, has a wealth of knowledge and experience, which helps her to offer guidance and mentorship to the younger members of staff.

    Y tá lớn tuổi nhất ở nhà trẻ, Sandra, có nhiều kiến ​​thức và kinh nghiệm, giúp cô hướng dẫn và cố vấn cho các nhân viên trẻ hơn.

  • The nursery nurse, Livvy, is creative and inventive in the way she graphs new learning ideas to cater to the babies’ unique needs.

    Y tá nhà trẻ, Livvy, rất sáng tạo và khéo léo trong cách cô lập biểu đồ các ý tưởng học tập mới để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của trẻ sơ sinh.

  • As a nursery nurse, Eliza is a dedicated and reliable carer who takes the time to understand each baby's individual needs and responds accordingly.

    Là một y tá nhà trẻ, Eliza là người chăm sóc tận tụy và đáng tin cậy, luôn dành thời gian để hiểu nhu cầu riêng của từng em bé và phản hồi phù hợp.

  • The nursery nurse, Lydia, is committed to maintaining high standards of cleanliness and hygiene in the nursery, which helps keep the babies safe and healthy.

    Y tá nhà trẻ, Lydia, cam kết duy trì các tiêu chuẩn cao về sự sạch sẽ và vệ sinh trong nhà trẻ, giúp giữ cho trẻ an toàn và khỏe mạnh.

Từ, cụm từ liên quan