Định nghĩa của từ archaeologist

archaeologistnoun

nhà khảo cổ học

/ˌɑːkiˈɒlədʒɪst//ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/

Từ "archaeologist" lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 17 từ các từ tiếng Hy Lạp "arkhaios" (arkhaios) có nghĩa là "ancient" và "logos" (logos) có nghĩa là "study" hoặc "diễn ngôn". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả việc nghiên cứu các di tích và hiện vật cổ đại. Từ này bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "archaeologia", được sử dụng để mô tả việc nghiên cứu các văn bản và phong tục cổ đại. Thuật ngữ này được phổ biến vào thế kỷ 19 thông qua các tác phẩm của những nhà khảo cổ học như William Camden và John Leland, những người đã viết về việc phát hiện và khai quật các di tích và hiện vật cổ đại. Kể từ đó, thuật ngữ "archaeologist" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả bất kỳ ai nghiên cứu quá khứ thông qua việc khai quật và phân tích các hiện vật, di tích và các địa điểm khảo cổ khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà khảo cổ

namespace
Ví dụ:
  • The archaeologist carefully unearthed a set of ancient artifacts from the excavation site.

    Nhà khảo cổ học đã cẩn thận khai quật một bộ hiện vật cổ đại từ địa điểm khai quật.

  • After years of research, the renowned archaeologist discovered a lost city deep in the jungle.

    Sau nhiều năm nghiên cứu, nhà khảo cổ học nổi tiếng đã phát hiện ra một thành phố bị mất tích sâu trong rừng rậm.

  • The archaeologist used advanced technology to interpret the meaning of the petroglyphs etched into the rocks.

    Nhà khảo cổ học đã sử dụng công nghệ tiên tiến để giải thích ý nghĩa của các chữ tượng hình khắc trên đá.

  • The intrepid archaeologist braved the harsh desert climate to uncover the remains of an ancient civilization.

    Nhà khảo cổ học gan dạ đã dũng cảm vượt qua khí hậu sa mạc khắc nghiệt để khám phá tàn tích của một nền văn minh cổ đại.

  • With a keen eye and a deep passion for history, the archaeologist painstakingly sifted through the ruins of the past.

    Với con mắt tinh tường và niềm đam mê sâu sắc với lịch sử, nhà khảo cổ học đã tỉ mỉ sàng lọc những tàn tích của quá khứ.

  • The archaeologist's excavations yielded a wealth of information about the culture and lifestyle of the ancient people he studied.

    Cuộc khai quật của nhà khảo cổ học đã mang lại rất nhiều thông tin về văn hóa và lối sống của người cổ đại mà ông nghiên cứu.

  • The archaeologist's findings challenge previous theories about the origins of human civilization.

    Những phát hiện của nhà khảo cổ học thách thức các lý thuyết trước đây về nguồn gốc của nền văn minh nhân loại.

  • The archaeologist's study of the reconstructed mummies revealed new insights into the health and lifestyle of the ancient Egyptians.

    Nghiên cứu của nhà khảo cổ học về xác ướp được phục dựng đã tiết lộ những hiểu biết mới về sức khỏe và lối sống của người Ai Cập cổ đại.

  • As an archaeologist, she spent many long hours in the field, uncovering the secrets of the past and preserving them for future generations.

    Là một nhà khảo cổ học, bà đã dành nhiều giờ đồng hồ ở thực địa, khám phá những bí mật của quá khứ và lưu giữ chúng cho các thế hệ tương lai.

  • The archaeologist's work has helped us better understand the complex interplay between climate, culture, and history.

    Công trình của nhà khảo cổ học đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự tương tác phức tạp giữa khí hậu, văn hóa và lịch sử.

Từ, cụm từ liên quan

All matches