Định nghĩa của từ philatelist

philatelistnoun

người sưu tầm tem

/fɪˈlætəlɪst//fɪˈlætəlɪst/

Thuật ngữ "philatelist" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 từ sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp - "philos" có nghĩa là "love" hoặc "affection" và "ta ultē" có nghĩa là "letters" hoặc "mail". Thuật ngữ này được một học giả người Pháp, Nam tước Rodolphe Edmund de la Fontaine, đặt ra để mô tả những cá nhân có chung niềm đam mê sưu tầm và nghiên cứu tem bưu chính. Từ "philatelist" đã được các cơ quan bưu chính Pháp chính thức công nhận và thông qua vào năm 1864 trong quá trình thành lập hội nghị bưu chính quốc tế đầu tiên. Ngày nay, các hiệp hội và tổ chức tem trên khắp thế giới tồn tại để thúc đẩy và quảng bá việc nghiên cứu và sưu tầm tem và lịch sử bưu chính. Sự tồn tại của từ lấy cảm hứng từ tiếng Hy Lạp này là minh chứng cho sự say mê lâu dài của mọi người đối với nghệ thuật và khoa học về tem.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười sưu tầm tem, người chơi tem

namespace
Ví dụ:
  • The philatelist spent hours poring over his vast collection of rare stamps, searching for the perfect addition to complete his album.

    Nhà sưu tập tem đã dành nhiều giờ nghiên cứu bộ sưu tập tem quý hiếm đồ sộ của mình, tìm kiếm con tem hoàn hảo để hoàn thiện album của mình.

  • As a prominent philatelist, she frequently attended international stamp exhibitions to showcase her unique and valuable collectibles.

    Là một nhà sưu tập tem nổi tiếng, bà thường xuyên tham dự các triển lãm tem quốc tế để giới thiệu những bộ sưu tập độc đáo và có giá trị của mình.

  • The philatelist carefully preserved his pristine collection by storing it in a climate-controlled room andHandle with Care® acid-free folders.

    Nhà sưu tập tem đã cẩn thận bảo quản bộ sưu tập nguyên sơ của mình bằng cách lưu trữ chúng trong một căn phòng có kiểm soát nhiệt độ và sử dụng các thư mục không chứa axit được xử lý cẩn thận®.

  • The novice philatelist eagerly joined a local stamp club in hopes of learning new techniques for identifying and cataloguing his finds.

    Người chơi tem mới vào nghề háo hức tham gia một câu lạc bộ tem địa phương với hy vọng học được những kỹ thuật mới để nhận dạng và lập danh mục những phát hiện của mình.

  • The philanthropic philatelist donated a rare first-day cover to a charity auction, which was widely bid on by fellow collectors.

    Nhà sưu tập tem từ thiện đã tặng một phong bì thư hiếm có trong ngày đầu tiên cho một cuộc đấu giá từ thiện, được nhiều nhà sưu tập khác trả giá cao.

  • The philatelist's daughter, a budding artist, found inspiration in the colorful and intricate designs of the vintage stamps.

    Con gái của nhà sưu tập tem, một nghệ sĩ mới vào nghề, đã tìm thấy cảm hứng từ những thiết kế đầy màu sắc và phức tạp của những con tem cổ.

  • The philatelist's wife, while supportive of his obsession, often jokingly complained about the amount of space his collection took up in their home.

    Vợ của nhà sưu tập tem, mặc dù ủng hộ niềm đam mê của chồng, nhưng thường phàn nàn một cách đùa cợt về diện tích mà bộ sưu tập của ông chiếm dụng trong nhà họ.

  • The philatelist's old-fashioned hobby helped him appreciate the beauty of traditional mail, like the one-cent stamp bearing George Washington's profile.

    Sở thích cổ xưa của nhà sưu tập tem đã giúp ông đánh giá cao vẻ đẹp của thư từ truyền thống, như con tem một xu có in hình George Washington.

  • The philatelist's most prized possession was a beautifully framed 1869 Abraham Lincoln presidential campaign display cover, which was worth a small fortune.

    Tài sản quý giá nhất của nhà sưu tập tem này là một tấm bìa trưng bày chiến dịch tranh cử tổng thống Abraham Lincoln được đóng khung đẹp mắt năm 1869, có giá trị tương đương một gia tài nhỏ.

  • After retiring, the philatelist finally had the time to devote to his beloved pastime, spending hours researching and swapping stamps with other enthusiasts.

    Sau khi nghỉ hưu, nhà sưu tập tem cuối cùng cũng có thời gian dành cho thú vui yêu thích của mình, dành hàng giờ để nghiên cứu và trao đổi tem với những người đam mê khác.