Định nghĩa của từ hobbyist

hobbyistnoun

người đam mê

/ˈhɒbiɪst//ˈhɑːbiɪst/

Thuật ngữ "hobbyist" bắt đầu xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi khái niệm về thời gian rảnh rỗi và các trò tiêu khiển ngoài nhu cầu công việc và sinh tồn trở nên phổ biến. Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to hobby", ban đầu có nghĩa là "bận rộn với". Cách sử dụng này có từ thế kỷ 16, nhưng chủ yếu được áp dụng cho ngựa hoặc gia súc được nuôi để giải trí hoặc thể thao hơn là vì mục đích thực tế. Đến thời đại Victoria, sở thích đã trở nên đa dạng và phong phú hơn, bao gồm các hoạt động như chụp ảnh, vẽ tranh, làm mô hình và sưu tập tiền xu. Những người đam mê này thường bị coi là những người nghiệp dư hoặc nghiệp dư, theo đuổi hoạt động giải trí chỉ vì sở thích cá nhân hơn là vì lý do nghề nghiệp hoặc thương mại. Nhãn "hobbyist" bắt đầu xuất hiện như một cách để phân biệt những người đam mê này với những người hành nghề nghiêm túc hoặc chuyên nghiệp hơn. Trong một số trường hợp, nó cũng mang theo sự kỳ thị về kiến ​​thức hoặc kỹ năng kém, như thể việc theo đuổi sở thích là một công việc phù phiếm hoặc tầm thường. Bất chấp những nhược điểm tiềm ẩn này, thuật ngữ "hobbyist" vẫn giữ được giá trị của nó, vì ngày càng nhiều người coi sở thích là cách để đào sâu niềm đam mê của họ đối với những sở thích cụ thể, học các kỹ năng mới hoặc giao lưu với những người có cùng chí hướng. Ngày nay, "hobbyist" có thể là một huy hiệu danh tính đáng tự hào đối với nhiều người, thay vì một nhãn hiệu khinh thường.

namespace
Ví dụ:
  • Susan is a hobbyist photographer who loves capturing candid moments of nature.

    Susan là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư thích ghi lại những khoảnh khắc tự nhiên của thiên nhiên.

  • John is a proud hobbyist chef who enjoys experimenting with new and exotic ingredients.

    John là một đầu bếp nghiệp dư đầy tự hào, thích thử nghiệm những nguyên liệu mới và lạ.

  • The local art center holds regular workshops for hobbyist painters who want to refine their skills.

    Trung tâm nghệ thuật địa phương thường xuyên tổ chức các buổi hội thảo dành cho những họa sĩ nghiệp dư muốn nâng cao kỹ năng của mình.

  • Lana is a devoted hobbyist musician who spends hours practicing her violin every day.

    Lana là một nhạc sĩ nghiệp dư tận tụy, dành nhiều giờ luyện tập đàn violin mỗi ngày.

  • Mike, a hobbyist beekeeper, tends to his hives on weekends and harvests honey in the summer.

    Mike, một người nuôi ong nghiệp dư, chăm sóc đàn ong của mình vào cuối tuần và thu hoạch mật ong vào mùa hè.

  • The hobbyist gardener next door has transformed his backyard into a vibrant vegetable patch and flower bed.

    Người làm vườn nghiệp dư ở nhà bên đã biến sân sau nhà mình thành một mảnh vườn rau và luống hoa tươi tốt.

  • The library hosts meetings for hobbyist quilters who come to learn new techniques and share ideas.

    Thư viện tổ chức các buổi họp cho những người đam mê chần bông đến để học các kỹ thuật mới và chia sẻ ý tưởng.

  • Jim is a vocal advocate for hobbyist mechanics, who promotes the preservation of vintage cars and the art of fixing them.

    Jim là người ủng hộ mạnh mẽ cho những người thợ cơ khí nghiệp dư, người thúc đẩy việc bảo tồn những chiếc xe cổ và nghệ thuật sửa chữa chúng.

  • Sarah, a hobbyist sewer, loves fashion and creates stunning outfits for herself and her family using homemade fabric.

    Sarah, một người thợ may nghiệp dư, yêu thích thời trang và tạo ra những bộ trang phục tuyệt đẹp cho bản thân và gia đình bằng vải tự may.

  • Kevin is a seasoned hobbyist woodworker who is passionate about creating bespoke furniture and decorative items from sustainably sourced timber.

    Kevin là một thợ mộc nghiệp dư có niềm đam mê với việc tạo ra đồ nội thất và đồ trang trí theo yêu cầu từ gỗ có nguồn gốc bền vững.