Định nghĩa của từ metallurgist

metallurgistnoun

nhà luyện kim

/məˈtælədʒɪst//ˈmetəlɜːrdʒɪst/

Thuật ngữ "metallurgist" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "metallein" có nghĩa là "tinh chế" và "ergon" có nghĩa là "làm việc". Ở Hy Lạp cổ đại, kim loại chủ yếu được lấy từ quặng bằng cách nung nóng chúng, một quá trình gọi là nấu chảy. Công việc này liên quan đến việc tinh chế kim loại thông qua các kỹ thuật tinh chế và chiết xuất. Từ tiếng Hy Lạp để chỉ thợ kim loại trở thành "metallourgos" trong tiếng Hy Lạp cổ điển, sau đó phát triển thành từ tiếng Latin "metalōrum magicus" có nghĩa là "phù thủy kim loại hấp dẫn". Tuy nhiên, thuật ngữ "metallurgus" trong tiếng Latin được dịch theo nghĩa đen là "làm việc trên kim loại". Vào thời Trung cổ, từ tiếng Ả Rập để chỉ nhà luyện kim, "al-asdar", được sử dụng rộng rãi khi châu Âu bắt đầu tương tác với thế giới Hồi giáo thông qua thương mại. Người Pháp đã sử dụng từ tiếng Ả Rập và sử dụng nó là "estrifaire", sau đó họ đã đơn giản hóa thành "estrieur". Trong giai đoạn cuối thời trung cổ, những từ này đã tìm thấy đường vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, trải qua nhiều sửa đổi hơn nữa; chẳng hạn, người Anh đã điều chỉnh nó, tái cấu trúc nó thành "metalworker" và "metallourgist", trong khi những người khác như người Đức sử dụng nó là "Metallhüttenmann" và người Ý là "ferroviere". Cuối cùng, sau khi được đưa vào tiếng Pháp và tiếng Anh, từ "metallurgist" đã được sử dụng rộng rãi để chỉ một chuyên gia chuyên môn trong bối cảnh đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà luyện kim

namespace
Ví dụ:
  • The metallurgist examined the sample under a microscope and determined that the alloy contained more copper than iron.

    Nhà luyện kim đã kiểm tra mẫu vật dưới kính hiển vi và xác định rằng hợp kim chứa nhiều đồng hơn sắt.

  • The lead metallurgist presented at the conference, discussing the latest techniques in extracting rare metals from minerals.

    Nhà luyện kim hàng đầu đã trình bày tại hội nghị, thảo luận về các kỹ thuật mới nhất trong việc chiết xuất kim loại hiếm từ khoáng sản.

  • The metallurgist worked closely with the mining engineers to maximize the efficiency of the ore processing plant.

    Nhà luyện kim đã làm việc chặt chẽ với các kỹ sư khai thác để tối đa hóa hiệu quả của nhà máy chế biến quặng.

  • With a background in metallurgy, the scientist was able to identify the materials that could be recycled and reused in the manufacturing process.

    Với nền tảng về luyện kim, nhà khoa học này đã có thể xác định được những vật liệu có thể tái chế và tái sử dụng trong quá trình sản xuất.

  • The metallurgist oversaw the chemical treatment of the smelting process to ensure that the best quality metal was produced.

    Nhà luyện kim giám sát quá trình xử lý hóa học trong quá trình nấu chảy để đảm bảo sản xuất ra kim loại có chất lượng tốt nhất.

  • The metallurgist created a new alloy for the aerospace industry, making lightweight yet sturdy parts for airplanes and spacecraft.

    Nhà luyện kim này đã tạo ra một hợp kim mới cho ngành hàng không vũ trụ, làm ra các bộ phận nhẹ nhưng chắc chắn cho máy bay và tàu vũ trụ.

  • The metallurgist played a crucial role in developing the technology required for mining operations, from drilling to ore transportation.

    Nhà luyện kim đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghệ cần thiết cho hoạt động khai thác, từ khoan đến vận chuyển quặng.

  • The experienced metallurgist advised the clients on the selection of materials, assisting them in meeting their specific requirements.

    Các nhà luyện kim giàu kinh nghiệm đã tư vấn cho khách hàng về việc lựa chọn vật liệu, hỗ trợ họ đáp ứng các yêu cầu cụ thể của mình.

  • The metallurgist collaborated with the engineers to create a new type of steel that could be used in high-stress environments, such as in the construction of buildings.

    Nhà luyện kim đã hợp tác với các kỹ sư để tạo ra một loại thép mới có thể sử dụng trong môi trường chịu ứng suất cao, chẳng hạn như trong xây dựng tòa nhà.

  • The metallurgist tested various techniques to extract gold from its ore, proposing a novel method that significantly improved the yields.

    Nhà luyện kim đã thử nghiệm nhiều kỹ thuật khác nhau để chiết xuất vàng từ quặng, đề xuất một phương pháp mới giúp cải thiện đáng kể sản lượng.