Định nghĩa của từ number two

number twonoun

số hai

/ˌnʌmbə ˈtuː//ˌnʌmbər ˈtuː/

Cụm từ "number two" là một cách nói giảm nói tránh dùng để chỉ phân hoặc chất thải của con người. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời mà nhà vệ sinh công cộng không có hệ thống ống nước và thay vào đó là những nhà xí đơn giản với hai ngăn để đổ. Ngăn đầu tiên chứa nước sạch, trong khi ngăn thứ hai chứa một thùng chứa chất thải, thường được một công nhân vệ sinh được gọi là "người dọn phân đêm" đổ. Những công nhân này sau đó sẽ gán "số một" cho xô nước sạch và "number two" cho thùng chứa phân. Theo thời gian, các thuật ngữ này đã gắn liền với chính chất thải, và do đó cụm từ "number two" đã trở nên thường được sử dụng như một cách lịch sự để thảo luận về phân trong cuộc trò chuyện hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • In this new class, we have exactly twenty students, with number two being Lily from Florida.

    Trong lớp học mới này, chúng tôi có đúng hai mươi học sinh, học sinh đứng thứ hai là Lily đến từ Florida.

  • Our sales figures for the quarter show a significant increase, with number two being a jump in online sales.

    Số liệu bán hàng trong quý của chúng tôi cho thấy sự gia tăng đáng kể, với con số thứ hai là sự gia tăng trong doanh số bán hàng trực tuyến.

  • The director informed the team that the budget for the upcoming project will be $1.5 million, with number two being allocated to marketing and promotion.

    Giám đốc thông báo với nhóm rằng ngân sách cho dự án sắp tới sẽ là 1,5 triệu đô la, trong đó số tiền thứ hai được phân bổ cho tiếp thị và quảng bá.

  • The census data revealed that the population of the city has risen by over 20,000 people since the previous count, with number two being a growth in the senior citizen population.

    Dữ liệu điều tra dân số cho thấy dân số của thành phố đã tăng hơn 20.000 người so với lần thống kê trước, trong đó số liệu thứ hai là sự gia tăng dân số người cao tuổi.

  • During the recent marathon, the second-place finisher crossed the line with a time of 2 hours, 17 minutes, and 34 seconds.

    Trong cuộc chạy marathon gần đây, người về đích ở vị trí thứ hai đã về đích với thời gian là 2 giờ, 17 phút và 34 giây.

  • The award ceremony acknowledged the top performers in each category, with number two being the winner of the Most Innovative Product Award.

    Lễ trao giải vinh danh những người có thành tích xuất sắc nhất ở mỗi hạng mục, và người đứng thứ hai là người chiến thắng Giải thưởng Sản phẩm sáng tạo nhất.

  • The Olympic Games have come to a close, with number two being the winning country in athletics and gymnastics.

    Thế vận hội Olympic đã khép lại với quốc gia giành chiến thắng thứ hai ở môn điền kinh và thể dục dụng cụ.

  • In the competitive world of sports, the second-place team may be bitterly disappointed, but that doesn't detract from their impressive performance.

    Trong thế giới thể thao cạnh tranh, đội về nhì có thể sẽ rất thất vọng, nhưng điều đó không làm giảm đi thành tích ấn tượng của họ.

  • On the test, the student fell short of the top score by only one mark, earning them a well-deserved number two.

    Trong bài kiểm tra, học sinh này chỉ kém điểm cao nhất một điểm, và giành được vị trí thứ hai xứng đáng.

  • The painter decided to sell their artwork at auction, with number two being a stunning abstract piece that fetched a record price.

    Họa sĩ đã quyết định bán tác phẩm nghệ thuật của mình tại cuộc đấu giá, trong đó tác phẩm số 2 là một tác phẩm trừu tượng tuyệt đẹp đã đạt được mức giá kỷ lục.