Định nghĩa của từ bipartite

bipartiteadjective

hai bên

/baɪˈpɑːtaɪt//baɪˈpɑːrtaɪt/

Từ "bipartite" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "bis" có nghĩa là "two" và "partire" có nghĩa là "divide" hoặc "chia tách". Trong toán học, đồ thị hai phía là một loại đồ thị vô hướng trong đó các đỉnh có thể được phân vùng thành hai tập hợp rời rạc theo cách mà không có hai đỉnh nào từ cùng một tập hợp được kết nối bằng một cạnh. Khái niệm này lần đầu tiên được giới thiệu vào cuối thế kỷ 18, nhưng thuật ngữ "bipartite" bản thân nó không được sử dụng phổ biến cho đến đầu thế kỷ 20. Ngày nay, thuật ngữ "bipartite" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học máy tính, kinh tế và khoa học xã hội, để mô tả các hệ thống hoặc mối quan hệ có thể được phân vùng thành hai tập hợp loại trừ lẫn nhau.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thực vật học) chia đôi (lá)

meaning(pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)

meaningtay đôi

typeDefault

meaninghai phần, hai nhánh

namespace
Ví dụ:
  • The relationship between marketing and finance in this organization is bipartite, with both departments working interdependently to achieve the company's overall financial goals.

    Mối quan hệ giữa tiếp thị và tài chính trong tổ chức này là mối quan hệ song phương, với cả hai phòng ban đều làm việc độc lập với nhau để đạt được mục tiêu tài chính chung của công ty.

  • The transportation network connecting the cities in this region is bipartite, as there are one-way routes but no direct links between some of the locations.

    Mạng lưới giao thông kết nối các thành phố trong khu vực này là song phương, vì có các tuyến một chiều nhưng không có tuyến kết nối trực tiếp giữa một số địa điểm.

  • The molecular interaction between proteins and DNA in a cell is bipartite, with specific protein complexes binding to unique DNA sequences for various biological functions.

    Sự tương tác phân tử giữa protein và DNA trong tế bào là hai phần, với các phức hợp protein cụ thể liên kết với các trình tự DNA riêng biệt để thực hiện nhiều chức năng sinh học khác nhau.

  • The partnership between the local government and community organizations to improve social welfare programs is bipartite, with each entity contributing their resources and expertise to address social challenges.

    Quan hệ đối tác giữa chính quyền địa phương và các tổ chức cộng đồng nhằm cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội là quan hệ song phương, trong đó mỗi thực thể đóng góp nguồn lực và chuyên môn của mình để giải quyết các thách thức xã hội.

  • The collaboration between the research departments of pharmaceutical companies and regulatory bodies for drug approval is bipartite, with both parties sharing data, resources, and knowledge to ensure drug safety and efficacy.

    Sự hợp tác giữa các phòng nghiên cứu của các công ty dược phẩm và các cơ quan quản lý để phê duyệt thuốc là sự hợp tác song phương, trong đó cả hai bên đều chia sẻ dữ liệu, nguồn lực và kiến ​​thức để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của thuốc.

  • The system of electric power transmission across multiple states in a grid is bipartite, with power flowing in one direction between substations to ensure efficient and reliable electricity delivery.

    Hệ thống truyền tải điện năng qua nhiều tiểu bang trong lưới điện là hệ thống hai chiều, trong đó điện năng truyền theo một hướng giữa các trạm biến áp để đảm bảo cung cấp điện hiệu quả và đáng tin cậy.

  • The distribution of resources between agricultural producers and processors in the agro-industry is bipartite, with each entity relying on the other to bring food products to market.

    Sự phân bổ nguồn lực giữa người sản xuất và chế biến nông sản trong ngành nông nghiệp là song phương, trong đó mỗi bên đều dựa vào bên kia để đưa sản phẩm thực phẩm ra thị trường.

  • The network of emergency services between police, fire, and medical response teams in a city is bipartite, as first responders communicate and coordinate their efforts to minimize losses in crisis situations.

    Mạng lưới các dịch vụ khẩn cấp giữa cảnh sát, cứu hỏa và đội phản ứng y tế trong một thành phố là song phương, vì những người ứng cứu đầu tiên sẽ liên lạc và phối hợp nỗ lực của họ để giảm thiểu thiệt hại trong các tình huống khủng hoảng.

  • The transportation of goods between manufacturers, wholesalers, and retailers in the supply chain is bipartite, as each participant shares their capacity to move products and services.

    Việc vận chuyển hàng hóa giữa nhà sản xuất, nhà bán buôn và nhà bán lẻ trong chuỗi cung ứng là song phương, vì mỗi bên tham gia đều chia sẻ năng lực vận chuyển sản phẩm và dịch vụ của mình.

  • The connection between Java and XML application programming interfaces is bipartite, as developers can link Java objects to XML elements and attributes to enable data exchange between systems.

    Mối liên hệ giữa Java và giao diện lập trình ứng dụng XML là hai bên, vì các nhà phát triển có thể liên kết các đối tượng Java với các thành phần và thuộc tính XML để cho phép trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống.