Định nghĩa của từ doublet

doubletnoun

đôi

/ˈdʌblət//ˈdʌblət/

Từ "doublet" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "doubelur", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "doubler" có nghĩa là "gấp đôi" hoặc "lặp lại". Vào thế kỷ 14, doublet là loại áo khoác ngoài, thường được làm bằng vải dày và thêu hoa văn trang trí, được mặc hai lần: một lần như áo khoác ngoài và một lần nữa như đồ lót gọi là "doublet." Khi xu hướng thời trang phát triển và các loại trang phục mới được giới thiệu, doublet ít được mặc như áo khoác ngoài hơn mà thay vào đó chỉ đơn giản là một loại áo khoác vừa vặn được mặc như đồ lót cho nam giới vào thế kỷ 15 và 16. Ngày nay, từ "doublet" ít được sử dụng hơn, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ lịch sử gắn liền với trang phục phức tạp và cầu kỳ của châu Âu thời trung cổ và Phục hưng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sử học) áo chẽn đàn ông (có tay hoặc không có tay)

meaningchiếc cặp đôi (một chiếc trong bộ đôi)

meaning(ngôn ngữ học) từ sinh đôi

typeDefault

meaning(máy tính) nhị tử; lưỡng cực

meaningthree dimensional d. nhị tử ba chiều

namespace
Ví dụ:
  • The character's doublet, made of fine silk, was adorned with intricate lace and gold buttons.

    Bộ áo chẽn của nhân vật được làm bằng lụa mịn, được trang trí bằng ren tinh xảo và cúc vàng.

  • The doublet was a key component of the Renaissance-era men's outfit, often paired with tight-fitting breeches and silk stockings.

    Áo chẽn là thành phần quan trọng trong trang phục của nam giới thời Phục hưng, thường được kết hợp với quần bó và tất lụa.

  • The doublet was laced snugly around his torso, providing a flattering, hourglass silhouette.

    Chiếc áo chẽn được buộc chặt quanh thân mình, tạo nên hình dáng đồng hồ cát tôn dáng.

  • The doublet's high collar, called a ruff, was a characteristic feature of the Elizabethan era.

    Cổ áo cao của áo chẽn, gọi là cổ xếp nếp, là một đặc điểm đặc trưng của thời đại Elizabeth.

  • The doublet's sleeves could be worn long or short, depending on fashion and preference.

    Tay áo đôi có thể mặc dài hoặc ngắn tùy theo thời trang và sở thích.

  • The doublet's colorful plumes and feathers added a touch of fantasy to the outfit, making the wearer look like a nobleman from the pages of a medieval romance novel.

    Những chiếc lông vũ và chùm lông đầy màu sắc của bộ áo chẽn tạo thêm nét kỳ ảo cho bộ trang phục, khiến người mặc trông giống như một nhà quý tộc bước ra từ những trang tiểu thuyết lãng mạn thời trung cổ.

  • The doublet's fabric, which was composed of several layers to provide warmth and padding, could also be studied for clues about the wearer's social status and profession.

    Vải của áo đôi, được tạo thành từ nhiều lớp để giữ ấm và đệm, cũng có thể được nghiên cứu để tìm manh mối về địa vị xã hội và nghề nghiệp của người mặc.

  • The doublet's distinctive shape, with a vertical front opening and curved front darts, became a hallmark of Renaissance-era men's fashion.

    Hình dáng đặc trưng của áo hai dây, với phần mở thẳng đứng phía trước và đường xếp ly cong phía trước, đã trở thành dấu ấn của thời trang nam thời Phục hưng.

  • The doublet's tight fit was challenged by the explosion of clothing extravagance in the 17th century, eventually giving way to the looser, more relaxed style of the 18th century.

    Kiểu dáng bó sát của áo chẽn đã bị thách thức bởi sự bùng nổ của trào lưu thời trang xa hoa vào thế kỷ 17, cuối cùng nhường chỗ cho phong cách rộng rãi, thoải mái hơn của thế kỷ 18.

  • The doublet's historical legacy fuels the persistence of this garment's design and parallel variations in men's and women's fashion today.

    Di sản lịch sử của chiếc áo đôi thúc đẩy sự tồn tại của thiết kế trang phục này và những biến thể song song trong thời trang nam và nữ ngày nay.