Định nghĩa của từ nucleic acid

nucleic acidnoun

axit nucleic

/njuːˌkliːɪk ˈæsɪd//nuːˌkliːɪk ˈæsɪd/

Từ "nucleic acid" dùng để chỉ một loại phân tử hữu cơ đóng vai trò cơ bản trong việc lưu trữ, truyền tải và biểu hiện thông tin di truyền ở mọi sinh vật sống. Tên "nucleic acid" lần đầu tiên được đặt ra vào đầu những năm 1900 bởi nhà sinh hóa người Anh Phoebus Levene, người nhận ra rằng các phân tử này có trong nhân tế bào, nơi lưu trữ vật liệu di truyền. Levene và các đồng nghiệp đã phân lập và nghiên cứu hai loại axit nucleic chính, mà họ gọi là axit nucleic "purine" và "pyrimidine", dựa trên cấu trúc hóa học của các phân tử thành phần của chúng (purin và pyrimidin). Năm 1928, nhà khoa học người Anh Frederick Gowland Hopkins cho rằng các axit nucleic này có thể tham gia vào các quá trình di truyền. Tuy nhiên, mãi đến đầu những năm 1940, hai loại axit nucleic chính này mới được nhà sinh hóa người Mỹ James Watson và nhà sinh vật học người Anh Francis Crick mô tả đầy đủ. Họ đề xuất rằng axit deoxyribonucleic (DNA) - một loại axit nucleic bao gồm bốn bazơ chứa nitơ (adenine, thymine, guanine và cytosine) - là vật liệu di truyền mang thông tin di truyền, và axit ribonucleic (RNA) - một phân tử tương tự bao gồm năm bazơ chứa nitơ (adenine, uracil, guanine và hai dạng cytosine) - đóng vai trò trong quá trình tổng hợp protein. Ngày nay, thuật ngữ "nucleic acid" được sử dụng để mô tả cả DNA và RNA, cũng như các phân tử liên quan đã được phát hiện trong những năm gần đây. Nghiên cứu về axit nucleic và chức năng của chúng được gọi là hóa học axit nucleic và nó đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về di truyền học, tiến hóa và sinh hóa.

namespace
Ví dụ:
  • The double-stranded DNA molecule inside the nucleus of eukaryotic cells is composed of nucleic acids, which carry the genetic information passed down from one generation to the next.

    Phân tử DNA mạch kép bên trong nhân tế bào nhân chuẩn được cấu tạo từ axit nucleic, mang thông tin di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

  • The study of nucleic acids, specifically their structure and function, is known as nucleic acid chemistry or molecular biology.

    Nghiên cứu về axit nucleic, cụ thể là cấu trúc và chức năng của chúng, được gọi là hóa học axit nucleic hoặc sinh học phân tử.

  • Nucleic acids like RNA and DNA are crucial components for the synthesis of proteins, which are essential for life processes.

    Các axit nucleic như RNA và DNA là thành phần quan trọng để tổng hợp protein, rất cần thiết cho các quá trình sống.

  • The nucleic acids inside the cell's nucleus are carefully maintained and replicated during cell division to ensure accurate transmission of genetic information to daughter cells.

    Các axit nucleic bên trong nhân tế bào được duy trì và sao chép cẩn thận trong quá trình phân chia tế bào để đảm bảo truyền tải thông tin di truyền chính xác cho các tế bào con.

  • In contrast to DNA, RNA is a single-stranded nucleic acid that often acts as a messenger, carrying genetic instructions from the nucleus to other parts of the cell or to other cells in the body.

    Ngược lại với DNA, RNA là một axit nucleic mạch đơn thường hoạt động như một chất truyền tin, truyền các hướng dẫn di truyền từ nhân đến các bộ phận khác của tế bào hoặc đến các tế bào khác trong cơ thể.

  • Researchers have discovered that some viruses utilize RNA as their genetic material instead of DNA, making them unique forms of life featuring a different type of nucleic acid.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng một số loại virus sử dụng RNA làm vật liệu di truyền thay vì DNA, khiến chúng trở thành dạng sống độc đáo với một loại axit nucleic khác biệt.

  • Nucleic acids like DNA can also be used as a molecular tool in gene therapy, where modified genetic material is introduced into the body to treat or cure disease.

    Axit nucleic giống như DNA cũng có thể được sử dụng như một công cụ phân tử trong liệu pháp gen, trong đó vật liệu di truyền đã biến đổi được đưa vào cơ thể để điều trị hoặc chữa khỏi bệnh.

  • During genetic engineering, specific sections of DNA can be manipulated or replaced with nucleic acids from other organisms to produce desired traits or characteristics.

    Trong quá trình kỹ thuật di truyền, các đoạn DNA cụ thể có thể được thay đổi hoặc thay thế bằng axit nucleic từ các sinh vật khác để tạo ra các đặc điểm mong muốn.

  • Nucleic acids like DNA can also be used in crime scene investigations to extract and analyze genetic material for identification purposes.

    Các axit nucleic như DNA cũng có thể được sử dụng trong quá trình điều tra hiện trường vụ án để trích xuất và phân tích vật liệu di truyền nhằm mục đích nhận dạng.

  • Advancements in technology have led to the discovery of new nucleic acids, such as CRISPR-Cas RNA and DNA molecules, which hold promises in genome editing and disease diagnosis.

    Những tiến bộ trong công nghệ đã dẫn đến việc phát hiện ra các axit nucleic mới, chẳng hạn như phân tử RNA và DNA CRISPR-Cas, có triển vọng trong việc chỉnh sửa bộ gen và chẩn đoán bệnh.