danh từ
sự sao lại, sự chép lại; bản sao
(ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm)
(âm nhạc) sự chuyển biên
Default
sự chép lại, sự phiên âm
phiên mã
/trænˈskrɪpʃn//trænˈskrɪpʃn/Từ "transcription" dùng để chỉ quá trình thông tin di truyền được sao chép từ phân tử DNA sang phân tử RNA. Quá trình này rất cần thiết cho sự biểu hiện của gen vì nó cho phép các phân tử RNA mang thông tin di truyền này đến các phần khác của tế bào, nơi chúng có thể được dịch thành protein. Thuật ngữ "transcription" xuất phát từ ý tưởng rằng RNA đang được phiên mã hoặc sao chép từ DNA. Enzym RNA polymerase phiên mã một chuỗi DNA bằng cách tổng hợp một phân tử RNA bổ sung ghép đôi với các cặp bazơ DNA. Khi RNA polymerase di chuyển dọc theo phân tử DNA, nó tạo ra một phân tử RNA mạch đơn bổ sung cho chuỗi khuôn mẫu DNA. Từ "transcription" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác ngoài sinh học. Trong ngôn ngữ học, nó dùng để chỉ quá trình chuyển đổi lời nói thành định dạng viết hoặc đánh máy, chẳng hạn như phiên âm bài phát biểu hoặc phỏng vấn cho mục đích phiên mã. Trong điện toán, nó đề cập đến quá trình chuyển đổi dữ liệu từ định dạng này sang định dạng khác, chẳng hạn như sao chép dữ liệu từ cơ sở dữ liệu sang một loại phần mềm khác để nhập hoặc phân tích. Trong tất cả các cách sử dụng này, thuật ngữ "transcription" làm nổi bật ý tưởng sao chép hoặc sao chép thông tin từ dạng này sang dạng khác. Trong sinh học, quá trình này rất cần thiết cho việc biểu hiện thông tin di truyền và do đó là một phần trung tâm của bộ máy tế bào điều khiển các hệ thống sinh học.
danh từ
sự sao lại, sự chép lại; bản sao
(ngôn ngữ học) sự phiên (âm); cách phiên (âm)
(âm nhạc) sự chuyển biên
Default
sự chép lại, sự phiên âm
the act or process of representing something in a written or printed form
hành động hoặc quá trình đại diện cho một cái gì đó ở dạng viết hoặc in
những lỗi mắc phải trong quá trình phiên âm
phiên âm
a written or printed copy of words that have been spoken
một bản sao bằng văn bản hoặc in của các từ đã được nói
Bản ghi âm đầy đủ của cuộc phỏng vấn được đính kèm.
something that is represented in writing
một cái gì đó được thể hiện bằng văn bản
Từ điển này cung cấp phiên âm của tất cả các từ đầu.
a change in the written form of a piece of music so that it can be played on a different instrument or sung by a different voice
sự thay đổi trong hình thức viết của một bản nhạc để nó có thể được chơi trên một nhạc cụ khác hoặc được hát bằng một giọng khác
All matches