Định nghĩa của từ nuclear fission

nuclear fissionnoun

sự phân hạch hạt nhân

/ˌnjuːkliə ˈfɪʃn//ˌnuːkliər ˈfɪʃn/

Thuật ngữ "nuclear fission" được đặt ra bởi nhà hóa học người Đức Otto Hahn và trợ lý Fritz Strassmann vào tháng 12 năm 1938. Họ đang tiến hành các thí nghiệm về uranium, vừa được đồng nghiệp của họ, Enrico Fermi, phát hiện ra như một nguồn năng lượng khả thi. Khi họ bắn phá các nguyên tử uranium bằng neutron, họ nhận thấy rằng một số nguyên tử uranium phân tách, giải phóng một lượng lớn năng lượng trong quá trình này. Sự phân chia hạt nhân của một nguyên tử thành các phần nhỏ hơn này, được gọi là phân hạch, là một khám phá mang tính đột phá vì nó có khả năng cung cấp một lượng năng lượng cực lớn. Thuật ngữ "nuclear" dùng để chỉ hạt nhân, phần trung tâm của một nguyên tử bao gồm các proton và neutron, trong khi "fission" dùng để chỉ sự phân tách hạt nhân thành các phần nhỏ hơn. Khái niệm phân hạch hạt nhân đã mở đường cho sự phát triển của năng lượng hạt nhân và vũ khí hạt nhân.

namespace
Ví dụ:
  • Nuclear fission is the process by which the nucleus of an atom splits into smaller parts, releasing a large amount of energy in the process.

    Phản ứng phân hạch là quá trình hạt nhân của một nguyên tử phân tách thành các phần nhỏ hơn, giải phóng một lượng năng lượng lớn trong quá trình này.

  • The fission of uranium-235 is the process that is utilized in nuclear power plants to generate electricity.

    Phản ứng phân hạch của urani-235 là quá trình được sử dụng trong các nhà máy điện hạt nhân để tạo ra điện.

  • Nuclear fission has the potential to provide a vast source of clean energy, but the risks associated with nuclear waste and proliferation cannot be ignored.

    Phản ứng phân hạch hạt nhân có tiềm năng cung cấp nguồn năng lượng sạch khổng lồ, nhưng không thể bỏ qua những rủi ro liên quan đến chất thải hạt nhân và phổ biến vũ khí hạt nhân.

  • The discovery of nuclear fission in 1938 opened up a new era in physics and technology that has transformed the world.

    Phát hiện về phản ứng phân hạch hạt nhân năm 1938 đã mở ra một kỷ nguyên mới trong vật lý và công nghệ, làm thay đổi thế giới.

  • Nuclear fission is also the process that results in the destructive power of nuclear weapons.

    Phản ứng phân hạch hạt nhân cũng là quá trình tạo nên sức mạnh hủy diệt của vũ khí hạt nhân.

  • Scientists are studying the possibility of using nuclear fission as a means of combating climate change by developing new technologies to efficiently harness its energy.

    Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng sử dụng phản ứng phân hạch hạt nhân như một biện pháp chống biến đổi khí hậu bằng cách phát triển các công nghệ mới để khai thác hiệu quả năng lượng của nó.

  • In nuclear fission, a neutron collides with the nucleus of an atom, causing it to split into two smaller nuclei and releasing a significant amount of energy.

    Trong phản ứng phân hạch hạt nhân, một neutron va chạm với hạt nhân của một nguyên tử, khiến nó tách thành hai hạt nhân nhỏ hơn và giải phóng một lượng năng lượng đáng kể.

  • Nuclear fission is a complex and intricate process that involves multiple stages of nuclear decay and interaction.

    Phản ứng phân hạch hạt nhân là một quá trình phức tạp và rắc rối bao gồm nhiều giai đoạn phân rã và tương tác hạt nhân.

  • The term "nuclear fission" is derived from the Latin word "fissio," meaning "split."

    Thuật ngữ "phân hạch hạt nhân" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fissio", có nghĩa là "phân tách".

  • Nuclear fission has paved the way for numerous applications in various fields, from medicine to agriculture, due to its unique ability to release vast amounts of energy.

    Phản ứng phân hạch hạt nhân đã mở đường cho nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến nông nghiệp, do khả năng giải phóng một lượng năng lượng khổng lồ.