Định nghĩa của từ plutonium

plutoniumnoun

plutoni

/pluːˈtəʊniəm//pluːˈtəʊniəm/

Nguyên tố plutonium được phát hiện vào năm 1941 trong Dự án Manhattan, một sáng kiến ​​tuyệt mật của Chính phủ Hoa Kỳ nhằm mục đích phát triển bom nguyên tử. Cái tên "plutonium" được Margaret Hydeman Becquerel, trợ lý của chuyên gia về kim loại phóng xạ người Pháp Frédéric Joliot-Curie, đề xuất để vinh danh vị thần giàu có và sung túc của La Mã, Plutus. Joliot-Curie, người đã làm việc với phóng xạ nhân tạo, đã truyền cái tên này cho các đồng nghiệp người Mỹ của mình, những người đã chính thức áp dụng nó cho nguyên tố mới được phát hiện. Sự liên kết với Plutus cũng phù hợp, xét đến các đặc tính độc đáo của plutonium và vai trò quan trọng của nó trong quá trình phát triển vũ khí hạt nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Plutoni

namespace
Ví dụ:
  • Scientists are studying the properties of plutonium as a potential fuel source for nuclear power plants in the future.

    Các nhà khoa học đang nghiên cứu tính chất của plutonium như một nguồn nhiên liệu tiềm năng cho các nhà máy điện hạt nhân trong tương lai.

  • Due to the hazardous nature of plutonium, it is strictly regulated by international treaties to prevent it from falling into the wrong hands.

    Do tính chất nguy hiểm của plutonium, nó được quản lý chặt chẽ theo các hiệp ước quốc tế để ngăn chặn nó rơi vào tay kẻ xấu.

  • The use of plutonium in nuclear weapons has raised concerns about its proliferation as a result of its potential for significant destructive power.

    Việc sử dụng plutonium trong vũ khí hạt nhân đã làm dấy lên mối lo ngại về sự phổ biến của loại vũ khí này do khả năng gây ra sức hủy diệt đáng kể.

  • Plutonium is created during the process of nuclear fission in power reactors and must be safely disposed of to avoid environmental contamination.

    Plutonium được tạo ra trong quá trình phân hạch hạt nhân trong lò phản ứng điện và phải được xử lý an toàn để tránh gây ô nhiễm môi trường.

  • After the Chernobyl disaster, plutonium particles were found in the soil and air, raising health concerns for the populations living nearby.

    Sau thảm họa Chernobyl, người ta tìm thấy các hạt plutonium trong đất và không khí, gây ra mối lo ngại về sức khỏe cho người dân sống gần đó.

  • The half-life of plutonium is several hundred thousand years, making it a highly radioactive substance that must be handled with extreme caution.

    Chu kỳ bán rã của plutonium là vài trăm nghìn năm, khiến nó trở thành một chất có tính phóng xạ cao và phải được xử lý hết sức thận trọng.

  • In order to reduce the risk of plutonium contamination, sophisticated technologies such as fuel enrichment and reprocessing are being developed to manage its usage in nuclear power.

    Để giảm nguy cơ ô nhiễm plutonium, các công nghệ tiên tiến như làm giàu và tái chế nhiên liệu đang được phát triển để quản lý việc sử dụng plutonium trong năng lượng hạt nhân.

  • The production of plutonium requires highly enriched nuclear fuel, which can only be obtained from specialized nuclear reactors.

    Việc sản xuất plutonium đòi hỏi nhiên liệu hạt nhân được làm giàu ở mức độ cao, chỉ có thể thu được từ các lò phản ứng hạt nhân chuyên dụng.

  • Although plutonium has many potential applications, such as in medicinal isotopes and in nuclear propulsion systems, its toxicity and radioactivity presents significant challenges to its implementation.

    Mặc dù plutonium có nhiều ứng dụng tiềm năng, chẳng hạn như trong đồng vị y học và trong hệ thống đẩy hạt nhân, nhưng độc tính và tính phóng xạ của nó gây ra những thách thức đáng kể đối với việc triển khai ứng dụng.

  • As the world become increasingly dependent on nuclear energy, the safe and responsible handling of plutonium has become a major priority for the global community.

    Khi thế giới ngày càng phụ thuộc vào năng lượng hạt nhân, việc xử lý plutonium một cách an toàn và có trách nhiệm đã trở thành ưu tiên hàng đầu của cộng đồng toàn cầu.