Định nghĩa của từ nuclear

nuclearadjective

hạt nhân

/ˈnjuːklɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "nuclear" có nguồn gốc từ tiếng Latin và có từ thế kỷ 17. Từ tiếng Latin "nucleus" có nghĩa là "kernel" hoặc "lõi", và được dùng để mô tả phần trung tâm của một nguyên tử hoặc một tế bào. Vào thế kỷ 17, các nhà khoa học như Democritus và Epicurus đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả các hạt nhỏ, không thể phân chia tạo nên các nguyên tử. Sau đó, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "nucleus" và được dùng để mô tả phần trung tâm của một nguyên tử hoặc một tế bào. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "nuclear" được sử dụng để mô tả hạt nhân của một nguyên tử, đặc biệt là trong bối cảnh vật lý nguyên tử và phản ứng hạt nhân. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, hóa học, sinh học và y học, để mô tả hạt nhân của một nguyên tử hoặc tế bào, cũng như phản ứng hạt nhân và năng lượng hạt nhân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(vật lý) (thuộc) hạt nhân

examplenuclear physics: vật lý hạt nhân

examplenuclear weapons: vũ khí hạt nhân

examplenuclear energy: năng lượng hạt nhân

meaningcó nhân

typeDefault

meaning(vật lí) (thuộc) hạch, hạt nhân

namespace

using, producing or resulting from nuclear energy

sử dụng, sản xuất hoặc tạo ra từ năng lượng hạt nhân

Ví dụ:
  • a nuclear power plant/station

    nhà máy/trạm điện hạt nhân

  • China and India only produce a very small percentage of their electricity from nuclear facilities.

    Trung Quốc và Ấn Độ chỉ sản xuất một tỷ lệ rất nhỏ điện từ các cơ sở hạt nhân.

  • the nuclear industry

    ngành công nghiệp hạt nhân

  • nuclear-powered submarines

    tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân

  • a nuclear reactor

    một lò phản ứng hạt nhân

  • nuclear waste/fuel

    chất thải/nhiên liệu hạt nhân

connected with weapons that use nuclear energy

liên quan đến vũ khí sử dụng năng lượng hạt nhân

Ví dụ:
  • nuclear weapons/arms

    vũ khí hạt nhân/vũ khí

  • a nuclear bomb/missile/warhead

    bom/tên lửa/đầu đạn hạt nhân

  • a nuclear explosion/attack/war

    một vụ nổ/tấn công/chiến tranh hạt nhân

  • the country’s nuclear capability (= the fact that it has nuclear weapons)

    khả năng hạt nhân của đất nước (= thực tế là nó có vũ khí hạt nhân)

  • The country is developing a nuclear weapons program.

    Đất nước này đang phát triển chương trình vũ khí hạt nhân.

  • They aim to discourage the country from developing its nuclear weapons program further.

    Họ nhằm mục đích ngăn cản đất nước phát triển chương trình vũ khí hạt nhân hơn nữa.

  • They argued in favour of keeping a nuclear deterrent (= nuclear weapons that are intended to stop an enemy from attacking).

    Họ lập luận ủng hộ việc giữ một biện pháp răn đe hạt nhân (= vũ khí hạt nhân nhằm ngăn chặn kẻ thù tấn công).

  • The opponents are campaigning for nuclear disarmament.

    Những người phản đối đang vận động giải trừ vũ khí hạt nhân.

  • Years of threats by the U.S. have done nothing to curb these states' nuclear ambitions (= attempts to develop nuclear weapons).

    Nhiều năm đe dọa của Mỹ đã không làm được gì để kiềm chế tham vọng hạt nhân của các quốc gia này (= nỗ lực phát triển vũ khí hạt nhân).

  • Russia's huge nuclear arsenal

    Kho vũ khí hạt nhân khổng lồ của Nga

of the nucleus (= central part) of an atom

của hạt nhân (= phần trung tâm) của nguyên tử

Ví dụ:
  • nuclear particles

    hạt hạt nhân

  • a nuclear reaction

    phản ứng hạt nhân