Định nghĩa của từ radioactive

radioactiveadjective

phóng xạ

/ˌreɪdiəʊˈæktɪv//ˌreɪdiəʊˈæktɪv/

Từ "radioactive" được nhà khoa học người Pháp Henri Becquerel đặt ra vào năm 1899. Becquerel đang nghiên cứu về sự phát quang và phát hiện ra rằng một tinh thể muối đá chứa urani phát ra các tia có thể làm lộ các tấm phim. Ông gọi những tia này là "rayons X" và sau đó nhận ra rằng chúng thực chất là một loại sóng điện từ. Thuật ngữ "radioactive" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "radius" (chùm tia, tia) và "aktos" (hoạt động, theo nghĩa phát ra tia). Hậu tố "-active" được thêm vào để chỉ ra rằng các tia này đang hoạt động hoặc phát ra năng lượng. Năm 1901, Marie Curie và Pierre Curie đã sử dụng thuật ngữ "radioactive" để mô tả các nguyên tố mới được phát hiện là radium và polonium, phát ra những tia này. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả bất kỳ vật liệu nào phát ra bức xạ ion hóa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphóng xạ

namespace
Ví dụ:
  • The material used in the batteries of some old watches is slightly radioactive, as small amounts of radium or polonium were once added to the paint on the watch dials to make them glow in the dark.

    Vật liệu được sử dụng trong pin của một số đồng hồ cũ có tính phóng xạ nhẹ vì người ta đã từng thêm một lượng nhỏ radium hoặc polonium vào lớp sơn trên mặt đồng hồ để làm chúng phát sáng trong bóng tối.

  • Nuclear fuel rods used in power plants release radioactive waste materials during the production of energy.

    Các thanh nhiên liệu hạt nhân được sử dụng trong các nhà máy điện thải ra vật liệu thải phóng xạ trong quá trình sản xuất năng lượng.

  • Some rocks in certain areas naturally contain radioactive isotopes, which can be detected using specialized equipment.

    Một số loại đá ở một số khu vực tự nhiên có chứa đồng vị phóng xạ, có thể được phát hiện bằng thiết bị chuyên dụng.

  • Radon gas, which is radioactive, can be found in some underground buildings or homes due to the decay of radium in the surrounding soil.

    Khí radon, một chất phóng xạ, có thể được tìm thấy trong một số tòa nhà hoặc ngôi nhà ngầm do sự phân rã của radium trong đất xung quanh.

  • After the Chernobyl disaster in 1986, radioactive particles were released into the atmosphere and affected the surrounding vegetation and wildlife.

    Sau thảm họa Chernobyl năm 1986, các hạt phóng xạ đã được thải vào khí quyển và ảnh hưởng đến thảm thực vật và động vật hoang dã xung quanh.

  • Medical procedures such as CT scans and some cancer treatments involve exposure to small doses of radioactive material, which help with diagnosis or therapy.

    Các thủ thuật y tế như chụp CT và một số phương pháp điều trị ung thư liên quan đến việc tiếp xúc với liều lượng nhỏ chất phóng xạ, giúp ích cho việc chẩn đoán hoặc điều trị.

  • The process of nuclear fission, whereby an atom splits into smaller parts releasing energy, is responsible for the production of radioactive materials.

    Quá trình phân hạch hạt nhân, trong đó một nguyên tử tách thành các phần nhỏ hơn giải phóng năng lượng, chịu trách nhiệm sản xuất ra các vật liệu phóng xạ.

  • Some foods, such as certain types of fish, can become contaminated with radioactive elements in the water they inhabit, particularly if they consume other contaminated animals.

    Một số loại thực phẩm, chẳng hạn như một số loại cá, có thể bị nhiễm các nguyên tố phóng xạ trong nước nơi chúng sinh sống, đặc biệt là nếu chúng ăn các loài động vật bị nhiễm xạ khác.

  • In some cases, the effects of radioactivity can stay present in the environment for thousands of years, as the half-life of some radioactive elements is incredibly long.

    Trong một số trường hợp, tác động của phóng xạ có thể tồn tại trong môi trường trong hàng nghìn năm vì chu kỳ bán rã của một số nguyên tố phóng xạ cực kỳ dài.

  • Radiation safety measures, such as wearing protective equipment or staying clear of affected areas, are in place to minimize exposure to radioactive materials.

    Các biện pháp an toàn bức xạ, chẳng hạn như đeo thiết bị bảo vệ hoặc tránh xa khu vực bị ảnh hưởng, được áp dụng để giảm thiểu tiếp xúc với vật liệu phóng xạ.