Định nghĩa của từ nuclear physics

nuclear physicsnoun

vật lý hạt nhân

/ˌnjuːkliə ˈfɪzɪks//ˌnuːkliər ˈfɪzɪks/

Thuật ngữ "nuclear physics" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 để mô tả ngành vật lý nghiên cứu về hành vi và tính chất của hạt nhân nguyên tử. Thuật ngữ "nuclear" bắt nguồn từ tiếng Latin "nucleus", có nghĩa là hạt nhân hoặc hạt giống. Tên này được chọn vì ban đầu người ta cho rằng nguyên tử là một đơn vị nhỏ gọn, không thể chia cắt (giống như hạt giống) với một điện tích dương nhỏ ở tâm. Tuy nhiên, vào năm 1911, Ernest Rutherford đã tiến hành một thí nghiệm cho thấy cấu trúc nguyên tử phức tạp hơn so với suy nghĩ trước đây. Rutherford phát hiện ra rằng các nguyên tử thực sự chứa một hạt nhân nhỏ, tích điện dương được bao quanh bởi một đám mây electron tích điện âm. Khám phá này đã dẫn đến sự phát triển của vật lý hạt nhân như một lĩnh vực riêng biệt tập trung vào việc nghiên cứu hành vi và tính chất của hạt nhân nguyên tử. Tóm lại, từ "nuclear physics" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 để mô tả ngành khoa học nghiên cứu về hành vi và tính chất của hạt nhân nguyên tử, được đặt tên theo vai trò trung tâm của chúng trong cấu trúc của nguyên tử.

namespace
Ví dụ:
  • Nuclear physics is the branch of science that studies the behavior of subatomic particles within the nucleus of an atom.

    Vật lý hạt nhân là ngành khoa học nghiên cứu hành vi của các hạt hạ nguyên tử bên trong hạt nhân của nguyên tử.

  • Scientists in the field of nuclear physics are working to develop new sources of clean energy.

    Các nhà khoa học trong lĩnh vực vật lý hạt nhân đang nỗ lực phát triển các nguồn năng lượng sạch mới.

  • Recent advancements in nuclear physics have led to a better understanding of the origins of the universe.

    Những tiến bộ gần đây trong vật lý hạt nhân đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc của vũ trụ.

  • Nuclear physics research has paved the way for more advanced medical imaging technologies.

    Nghiên cứu vật lý hạt nhân đã mở đường cho các công nghệ hình ảnh y tế tiên tiến hơn.

  • The principles of nuclear physics are used to power nuclear reactors and generate electricity.

    Các nguyên lý của vật lý hạt nhân được sử dụng để cung cấp năng lượng cho lò phản ứng hạt nhân và tạo ra điện.

  • Nuclear physics has revolutionized the way we think about matter, energy, and the universe as a whole.

    Vật lý hạt nhân đã làm thay đổi cách chúng ta suy nghĩ về vật chất, năng lượng và vũ trụ nói chung.

  • A nuclear physics experiment conducted recently has shed light on the structure of the proton.

    Một thí nghiệm vật lý hạt nhân được tiến hành gần đây đã làm sáng tỏ cấu trúc của proton.

  • The study of nuclear physics has important implications for our understanding of astrophysical phenomena such as supernovae and neutron stars.

    Nghiên cứu vật lý hạt nhân có ý nghĩa quan trọng đối với sự hiểu biết của chúng ta về các hiện tượng thiên văn như siêu tân tinh và sao neutron.

  • Nuclear physics research is driven by a desire to understand fundamental questions about the nature of matter and the universe.

    Nghiên cứu vật lý hạt nhân được thúc đẩy bởi mong muốn hiểu những câu hỏi cơ bản về bản chất của vật chất và vũ trụ.

  • The principles of nuclear physics are also employed in some types of radiation therapy to treat cancer.

    Các nguyên lý của vật lý hạt nhân cũng được sử dụng trong một số loại xạ trị để điều trị ung thư.