Định nghĩa của từ atomic energy

atomic energynoun

năng lượng nguyên tử

/əˌtɒmɪk ˈenədʒi//əˌtɑːmɪk ˈenərdʒi/

Thuật ngữ "atomic energy" dùng để chỉ năng lượng được giải phóng trong quá trình hạt nhân nguyên tử trải qua phản ứng tổng hợp hoặc phân hạch. Bản thân từ này bắt nguồn từ khái niệm khoa học về nguyên tử và năng lượng. Trong hóa học, nguyên tử là đơn vị cơ bản của vật chất chứa proton, neutron và electron. Khi các nguyên tử này trải qua một quá trình nhất định, chúng có thể giải phóng một lượng năng lượng khổng lồ, được gọi là năng lượng nguyên tử. Lần đầu tiên thuật ngữ "atomic energy" được sử dụng vào năm 1934 bởi nhà khoa học người Anh, John Cockcroft. Tuy nhiên, nó đã được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới sau khi các nhà khoa học người Đức, Otto Hahn và Fritz Strassmann, phát hiện ra phản ứng phân hạch hạt nhân vào năm 1938. Trong văn hóa đại chúng, thuật ngữ "atomic energy" trở nên nổi bật trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh với sự phát triển của vũ khí hạt nhân và nhà máy điện hạt nhân. Tuy nhiên, một số nhà môi trường và nhà khoa học đã bày tỏ lo ngại về các mối nguy tiềm ẩn đối với sức khỏe và môi trường liên quan đến việc sử dụng năng lượng hạt nhân, dẫn đến các cuộc tranh luận về tính an toàn và khả thi của nó. Tóm lại, thuật ngữ "atomic energy" phản ánh nguyên lý khoa học về việc khai thác năng lượng từ hạt nhân nguyên tử và đã được sử dụng rộng rãi do có ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như sản xuất năng lượng, an ninh quốc gia và nghiên cứu khoa học.

namespace
Ví dụ:
  • The country's atomic energy agency is researching new technologies to harness the powerful energy that can be produced from atomic reactions.

    Cơ quan năng lượng nguyên tử của đất nước đang nghiên cứu các công nghệ mới để khai thác nguồn năng lượng mạnh mẽ có thể được tạo ra từ các phản ứng nguyên tử.

  • The use of atomic energy for industrial purposes has revolutionized the way we power many modern industries.

    Việc sử dụng năng lượng nguyên tử cho mục đích công nghiệp đã làm thay đổi cách chúng ta cung cấp năng lượng cho nhiều ngành công nghiệp hiện đại.

  • Atomic energy is a potential source of clean and renewable power that is gaining more attention as climate change concerns rise.

    Năng lượng nguyên tử là nguồn năng lượng sạch và tái tạo tiềm năng đang ngày càng được chú ý khi mối lo ngại về biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng.

  • Scientists are exploring the possibility of using atomic energy for space travel, as it offers a more efficient way to propel spacecraft than traditional chemical rockets.

    Các nhà khoa học đang khám phá khả năng sử dụng năng lượng nguyên tử cho du hành vũ trụ vì nó cung cấp một cách hiệu quả hơn để đẩy tàu vũ trụ so với tên lửa hóa học truyền thống.

  • The decision to invest in atomic energy infrastructure can be a contentious one, with some arguing that the risks of nuclear accidents outweigh the potential benefits.

    Quyết định đầu tư vào cơ sở hạ tầng năng lượng nguyên tử có thể gây tranh cãi, khi một số người cho rằng rủi ro của các vụ tai nạn hạt nhân lớn hơn những lợi ích tiềm năng.

  • The peaceful use of atomic energy has been a pressing issue in international relations, as the spread of nuclear technology can also lead to proliferation of weapons of mass destruction.

    Việc sử dụng năng lượng nguyên tử vì mục đích hòa bình là vấn đề cấp bách trong quan hệ quốc tế, vì sự phổ biến công nghệ hạt nhân cũng có thể dẫn đến phổ biến vũ khí hủy diệt hàng loạt.

  • The discovery of atomic energy opened up new frontiers in science and technology, paving the way for numerous breakthroughs in fields like medicine and agriculture.

    Việc phát hiện ra năng lượng nguyên tử đã mở ra những chân trời mới trong khoa học và công nghệ, mở đường cho nhiều đột phá trong các lĩnh vực như y học và nông nghiệp.

  • The process of harnessing atomic energy involves complex nuclear reactions that require strict safety protocols to ensure they are carried out in a controlled and stable manner.

    Quá trình khai thác năng lượng nguyên tử bao gồm các phản ứng hạt nhân phức tạp đòi hỏi các giao thức an toàn nghiêm ngặt để đảm bảo chúng được thực hiện một cách có kiểm soát và ổn định.

  • The yearly cost of managing the risks associated with atomic energy has led to a contentious public debate about whether it is a justifiable investment, given the potential for accidents and environmental harm.

    Chi phí hàng năm để quản lý rủi ro liên quan đến năng lượng nguyên tử đã dẫn đến cuộc tranh luận công khai về việc liệu đây có phải là khoản đầu tư hợp lý hay không, khi xét đến khả năng xảy ra tai nạn và tác hại đến môi trường.

  • The future of atomic energy relies on the development of new technologies that can provide power without perpetuating the threats of traditional nuclear power plants, including waste management issues and risks of environmental catastrophe.

    Tương lai của năng lượng nguyên tử phụ thuộc vào sự phát triển của các công nghệ mới có thể cung cấp năng lượng mà không gây ra các mối đe dọa của các nhà máy điện hạt nhân truyền thống, bao gồm các vấn đề quản lý chất thải và rủi ro thảm họa môi trường.