Định nghĩa của từ nuclear waste

nuclear wastenoun

chất thải hạt nhân

/ˌnjuːkliə ˈweɪst//ˌnuːkliər ˈweɪst/

Thuật ngữ "nuclear waste" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa những năm 1950 để mô tả các sản phẩm phụ được tạo ra trong quá trình sản xuất điện hạt nhân và vũ khí. Các sản phẩm thải này chứa các đồng vị phóng xạ không thể dễ dàng hấp thụ hoặc tái sử dụng, khiến chúng trở nên nguy hiểm đối với sức khỏe con người và môi trường khi thải ra khí quyển hoặc nước mà không được quản lý đúng cách. Từ "nuclear" ám chỉ sự phân hạch của các nguyên tử trong hạt nhân, trong khi "waste" biểu thị các vật liệu được coi là vô dụng hoặc không mong muốn trong bối cảnh ban đầu của chúng, chẳng hạn như các thanh và chất lỏng được sử dụng để điều tiết các phản ứng hạt nhân trong các nhà máy điện. Khi công nghệ hạt nhân tiếp tục phát triển, việc tìm ra các phương pháp an toàn và bền vững để quản lý chất thải hạt nhân vẫn là một thách thức cấp bách trên toàn cầu.

namespace
Ví dụ:
  • Nuclear waste, which is highly radioactive and hazardous to human health, must be disposed of safely to prevent environmental harm.

    Chất thải hạt nhân có tính phóng xạ cao và nguy hiểm cho sức khỏe con người phải được xử lý an toàn để tránh gây hại cho môi trường.

  • The government has been debating how to efficiently store and dispose of the large amounts of nuclear waste generated by power plants.

    Chính phủ đang tranh luận về cách thức lưu trữ và xử lý hiệu quả lượng lớn chất thải hạt nhân do các nhà máy điện tạo ra.

  • The containment vessels storing nuclear waste at the power plant have been carefully monitored around the clock to ensure they remain secure.

    Các bình chứa chất thải hạt nhân tại nhà máy điện đã được giám sát cẩn thận suốt ngày đêm để đảm bảo chúng luôn an toàn.

  • The study focused on the effects of nuclear waste on groundwater levels and the potential for radioactive contamination.

    Nghiên cứu tập trung vào tác động của chất thải hạt nhân đến mực nước ngầm và khả năng ô nhiễm phóng xạ.

  • Local residents have expressed concerns about the safety of the nuclear waste repository, citing fears of future leaks and the long-term health risks.

    Người dân địa phương bày tỏ lo ngại về sự an toàn của kho chứa chất thải hạt nhân, lo ngại về rò rỉ trong tương lai và những rủi ro sức khỏe lâu dài.

  • Nuclear waste is classified as a form of hazardous material due to its intense radiation levels and can only be handled by specially trained personnel.

    Chất thải hạt nhân được phân loại là một dạng vật liệu nguy hiểm do mức độ bức xạ mạnh và chỉ có nhân viên được đào tạo đặc biệt mới có thể xử lý.

  • The international community has been working to develop new technologies for the safe storage and disposal of nuclear waste to mitigate potential environmental damage.

    Cộng đồng quốc tế đang nỗ lực phát triển các công nghệ mới để lưu trữ và xử lý chất thải hạt nhân một cách an toàn nhằm giảm thiểu thiệt hại tiềm tàng cho môi trường.

  • The process of reprocessing nuclear waste to extract usable fuel generates large amounts of plutonium, which can be a security risk if not handled properly.

    Quá trình tái chế chất thải hạt nhân để chiết xuất nhiên liệu có thể sử dụng tạo ra một lượng lớn plutonium, có thể gây nguy cơ an ninh nếu không được xử lý đúng cách.

  • Researchers have been exploring alternative methods of disposing of nuclear waste, such as deep geological repositories and vitrification, to reduce the risk of contamination.

    Các nhà nghiên cứu đã khám phá các phương pháp thay thế để xử lý chất thải hạt nhân, chẳng hạn như kho chứa địa chất sâu và thủy tinh hóa, để giảm nguy cơ ô nhiễm.

  • The long-term effects of nuclear waste on the environment and public health are still being studied, and comprehensive safety measures are being carefully implemented to minimize potential risks.

    Tác động lâu dài của chất thải hạt nhân đối với môi trường và sức khỏe cộng đồng vẫn đang được nghiên cứu và các biện pháp an toàn toàn diện đang được triển khai cẩn thận để giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.

Từ, cụm từ liên quan