Định nghĩa của từ fission

fissionnoun

Phân hạch

/ˈfɪʃn//ˈfɪʃn/

Từ "fission" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "fissus", có nghĩa là tách hoặc phá vỡ. Trong khoa học, phân hạch đề cập đến quá trình mà hạt nhân của một nguyên tử, thường là trong các nguyên tố nặng như urani hoặc plutoni, tách thành các phần nhỏ hơn. Phản ứng hạt nhân này giải phóng một lượng năng lượng đáng kể, có thể được khai thác cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm sản xuất điện và thiết bị nổ. Sự phát triển của vũ khí hạt nhân chịu ảnh hưởng lớn từ việc phát hiện ra phân hạch hạt nhân, dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ này trong khoa học hạt nhân hiện đại. Do đó, nguồn gốc của từ "fission" phản ánh khái niệm cơ bản về ý nghĩa khoa học của nó: sự phân chia hoặc tách một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) sự sinh sản phân đôi

meaning(vật lý) sự phân hạt nhân

namespace

the act or process of splitting the nucleus (= central part) of an atom, when a large amount of energy is released

hành động hoặc quá trình tách hạt nhân (= phần trung tâm) của nguyên tử, khi một lượng lớn năng lượng được giải phóng

Ví dụ:
  • Scientists have discovered that plutonium, a highly radioactive element, undergoes a process called fission when it is bombarded with neutrons, leading to the release of massive amounts of energy.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng plutonium, một nguyên tố có tính phóng xạ cao, trải qua một quá trình gọi là phân hạch khi bị bắn phá bằng neutron, dẫn đến giải phóng một lượng năng lượng khổng lồ.

  • The concept of nuclear fission, which involves the splitting of the nucleus of an atom into smaller fragments, was first proposed by the physicist Enrico Fermi in the 1930s.

    Khái niệm phân hạch hạt nhân, liên quan đến việc phân tách hạt nhân của một nguyên tử thành các mảnh nhỏ hơn, lần đầu tiên được nhà vật lý Enrico Fermi đề xuất vào những năm 1930.

  • Fission reactions in atomic power plants are harnessed to generate electricity by heating water to produce steam, which then drives a turbine.

    Phản ứng phân hạch trong các nhà máy điện nguyên tử được sử dụng để tạo ra điện bằng cách đun nóng nước để tạo ra hơi nước, sau đó làm quay tua-bin.

  • The destructive power of nuclear weapons is a result of the rapid and violent fission of large quantities of fissile materials.

    Sức hủy diệt của vũ khí hạt nhân là kết quả của quá trình phân hạch nhanh chóng và dữ dội của một lượng lớn vật liệu phân hạch.

  • The Japanese cities of Hiroshima and Nagasaki were devastated by atomic bombs that resulted from fission reactions triggered by the detonation of the bombs.

    Hai thành phố Hiroshima và Nagasaki của Nhật Bản đã bị tàn phá bởi bom nguyên tử, hậu quả của phản ứng phân hạch do vụ nổ của bom gây ra.

Từ, cụm từ liên quan

the division of cells as a method of producing new cells

sự phân chia tế bào như một phương pháp sản xuất tế bào mới

Từ, cụm từ liên quan