Định nghĩa của từ nuclear energy

nuclear energynoun

năng lượng hạt nhân

/ˌnjuːkliər ˈenədʒi//ˌnuːkliər ˈenərdʒi/

Thuật ngữ "nuclear energy" dùng để chỉ năng lượng được giải phóng khi hạt nhân hoặc lõi của một nguyên tử bị phân tách hoặc hợp nhất. Loại năng lượng sản xuất này được gọi là năng lượng hạt nhân hoặc năng lượng nguyên tử và nó xảy ra ở hai dạng riêng biệt: phân hạch và hợp nhất. Trong nhà máy điện hạt nhân, các thanh nhiên liệu hạt nhân làm bằng urani-235 hoặc plutoni-238 được đưa vào lò phản ứng hạt nhân, tại đó chúng trải qua một quá trình gọi là phân hạch hạt nhân. Trong quá trình phân hạch, hạt nhân của nguyên tử nhiên liệu phân tách thành các mảnh nhỏ hơn, giải phóng một lượng năng lượng lớn trong quá trình này. Năng lượng này sau đó được chuyển đổi thành điện năng có thể sử dụng thông qua một loạt các quá trình cơ học và điện. Từ "nuclear" trong "nuclear energy" dùng để chỉ thực tế là loại năng lượng này được tạo ra bên trong hạt nhân hoặc lõi của các nguyên tử chứ không phải từ chuyển động của các nguyên tử hoặc phân tử. Đây là loại năng lượng sản xuất khác biệt cơ bản so với các hình thức đốt cháy hoặc sản xuất điện thủy điện truyền thống. Khái niệm năng lượng hạt nhân có nguồn gốc từ việc phát hiện ra phản ứng phân hạch hạt nhân vào những năm 1930, nhưng mãi đến những năm 1950, nhà máy điện hạt nhân đầu tiên mới bắt đầu hoạt động. Kể từ đó, năng lượng hạt nhân đã trở thành nguồn năng lượng chính cho nhiều quốc gia, cung cấp một phần đáng kể nhu cầu điện của họ. Tuy nhiên, những lo ngại về an toàn, quản lý chất thải và tác động đến môi trường vẫn tiếp tục định hình các cuộc tranh luận và chính sách đang diễn ra xung quanh việc sử dụng năng lượng hạt nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The country heavily relies on nuclear energy to generate most of its electricity, as it produces a significant amount of power with minimal greenhouse gas emissions.

    Đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào năng lượng hạt nhân để tạo ra phần lớn điện năng vì nước này sản xuất ra một lượng điện đáng kể với lượng khí thải nhà kính tối thiểu.

  • The proponents argue that nuclear energy is a safe and reliable source of power, while the opponents raise concerns about the potential risks posed by nuclear accidents and radioactive waste.

    Những người ủng hộ cho rằng năng lượng hạt nhân là nguồn năng lượng an toàn và đáng tin cậy, trong khi những người phản đối nêu lên mối lo ngại về những rủi ro tiềm ẩn do tai nạn hạt nhân và chất thải phóng xạ gây ra.

  • The development of nuclear energy has been a contentious issue in the global scientific and engineering community, with some experts supporting its benefits and others advocating for alternative sources of renewable energy.

    Sự phát triển của năng lượng hạt nhân là một vấn đề gây tranh cãi trong cộng đồng khoa học và kỹ thuật toàn cầu, khi một số chuyên gia ủng hộ những lợi ích của nó trong khi những người khác lại ủng hộ các nguồn năng lượng tái tạo thay thế.

  • Nuclear energy is generated by harnessing the heat released during the process of nuclear fission, a complex scientific process that involves splitting atoms to produce energy.

    Năng lượng hạt nhân được tạo ra bằng cách khai thác nhiệt giải phóng trong quá trình phân hạch hạt nhân, một quá trình khoa học phức tạp liên quan đến việc phân tách các nguyên tử để tạo ra năng lượng.

  • The government has allocated a sizeable portion of its budget towards the research and development of nuclear energy technology, as it aims to expand the country's energy infrastructure while reducing dependence on fossil fuels.

    Chính phủ đã phân bổ một phần đáng kể ngân sách cho việc nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng hạt nhân với mục tiêu mở rộng cơ sở hạ tầng năng lượng của đất nước đồng thời giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

  • Nuclear energy has the potential to significantly contribute to the world's effort to mitigate climate change, as it emits far fewer greenhouse gases compared to traditional fossil fuel sources.

    Năng lượng hạt nhân có tiềm năng đóng góp đáng kể vào nỗ lực của thế giới nhằm giảm thiểu biến đổi khí hậu vì nó thải ra ít khí nhà kính hơn nhiều so với các nguồn nhiên liệu hóa thạch truyền thống.

  • However, the dangers associated with nuclear energy, such as radiation hazards and the possibility of catastrophic accidents, have raised serious concerns over its safety and environmental impact.

    Tuy nhiên, những mối nguy hiểm liên quan đến năng lượng hạt nhân, chẳng hạn như nguy cơ bức xạ và khả năng xảy ra tai nạn thảm khốc, đã làm dấy lên những lo ngại nghiêm trọng về tính an toàn và tác động của nó đến môi trường.

  • Despite the risks, many countries have continued to invest in nuclear energy, recognizing its potential to provide a stable and secure source of energy in the face of unpredictable market fluctuations.

    Bất chấp những rủi ro, nhiều quốc gia vẫn tiếp tục đầu tư vào năng lượng hạt nhân, nhận ra tiềm năng cung cấp nguồn năng lượng ổn định và an toàn của nó trước những biến động khó lường của thị trường.

  • The adoption of nuclear energy in remote areas has also been a game-changer, as it can provide power to communities that lack access to traditional electricity sources.

    Việc áp dụng năng lượng hạt nhân ở những vùng xa xôi cũng là một bước đột phá, vì nó có thể cung cấp điện cho những cộng đồng không có khả năng tiếp cận các nguồn điện truyền thống.

  • As the world grapples with the challenge of meeting the growing demand for energy while addressing climate change concerns, nuclear energy remains a contentious but critical topic in the global energy debate.

    Khi thế giới đang vật lộn với thách thức đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng trong khi giải quyết các lo ngại về biến đổi khí hậu, năng lượng hạt nhân vẫn là chủ đề gây tranh cãi nhưng quan trọng trong cuộc tranh luận về năng lượng toàn cầu.