Định nghĩa của từ fire hose

fire hosenoun

vòi chữa cháy

/ˈfaɪə həʊz//ˈfaɪər həʊz/

Thuật ngữ "fire hose" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi thiết bị chữa cháy được cải tiến đáng kể. Trước đó, xô nước và thang thường được sử dụng để dập tắt đám cháy, nhưng những phương pháp này không hiệu quả trong việc xử lý đám cháy lớn. Vào những năm 1800, động cơ bơm chạy bằng hơi nước đầu tiên đã được giới thiệu, giúp cải thiện đáng kể khả năng chữa cháy của lính cứu hỏa. Những động cơ này có thể hút nước từ các nguồn gần đó như hồ, ao hoặc hồ chứa và xả nước qua một ống dày, chịu áp suất cao. Bản thân ống được làm bằng cao su hoặc da, cho phép ống chịu được áp suất nước cao và đủ linh hoạt để di chuyển qua những không gian hẹp. Điều cần thiết là phải làm cho ống bền và chắc chắn nhất có thể vì nó khiến lính cứu hỏa có nguy cơ bị thương, vì trọng lượng và lực của nước được bơm qua ống có thể dễ dàng gây hại. Thuật ngữ "fire hose" đã trở thành một phần của từ vựng chữa cháy ngay sau khi các giải pháp thiết bị tiên tiến này được giới thiệu. Thuật ngữ này đại diện cho ống áp suất cao được thiết kế riêng để sử dụng trong việc chữa cháy. Ngày nay, vòi chữa cháy được làm từ vật liệu vòi tiên tiến, bao gồm sợi tổng hợp, có độ linh hoạt và độ bền cao. Chúng giúp lính cứu hỏa dập tắt đám cháy nhanh chóng và hiệu quả, thường cho phép họ bảo vệ tài sản và cứu mạng người.

namespace
Ví dụ:
  • The fire department used a powerful fire hose to extinguish the flames in the burning building.

    Lực lượng cứu hỏa đã sử dụng vòi rồng phun nước mạnh để dập tắt ngọn lửa trong tòa nhà đang bốc cháy.

  • The firefighters had to carry the heavy fire hose up several flights of stairs to reach the source of the blaze.

    Lực lượng cứu hỏa phải mang vòi chữa cháy nặng lên nhiều tầng cầu thang để tiếp cận được nguồn lửa.

  • The fire hose sprayed a strong stream of water that could reach heights of up to 200 feet.

    Vòi cứu hỏa phun ra luồng nước mạnh có thể đạt độ cao tới 200 feet.

  • The firefighter aimed the fire hose precisely at the base of the flames to prevent them from spreading further.

    Người lính cứu hỏa hướng vòi chữa cháy chính xác vào gốc ngọn lửa để ngăn chúng lan rộng hơn.

  • The fire hose had to be retracted and wound back onto the truck after the fire had been brought under control.

    Sau khi đã khống chế được đám cháy, vòi cứu hỏa phải được thu lại và cuốn trở lại xe tải.

  • The firefighters hooked the fire hose onto the nearby hydrant to draw water for fighting the blaze.

    Lính cứu hỏa nối vòi chữa cháy vào vòi nước gần đó để lấy nước chữa cháy.

  • The fire hose pumped out enough water in a single minute to fill a large swimming pool.

    Vòi cứu hỏa có thể bơm ra lượng nước đủ để lấp đầy một hồ bơi lớn chỉ trong một phút.

  • The firefighter sprayed the fire hose on the roof of the building to prevent the sparks from spreading and igniting the roof.

    Lính cứu hỏa phun vòi rồng lên mái tòa nhà để ngăn chặn tia lửa lan rộng và gây cháy mái nhà.

  • The firefighters practiced training sessions with the fire hose to improve their accuracy and speed in tackling fires.

    Lực lượng cứu hỏa thực hành huấn luyện sử dụng vòi chữa cháy để cải thiện độ chính xác và tốc độ khi dập tắt đám cháy.

  • The firefighters used a special type of fire hose to contain the chemical blaze which required a special type of foam-based solution for extinguishment.

    Lực lượng cứu hỏa đã sử dụng một loại vòi chữa cháy đặc biệt để dập tắt đám cháy hóa chất, đòi hỏi phải có loại dung dịch bọt đặc biệt để dập tắt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches