Định nghĩa của từ unconventionality

unconventionalitynoun

sự độc đáo

/ˌʌnkənvenʃəˈnæləti//ˌʌnkənvenʃəˈnæləti/

"Unconventionality" là sự kết hợp của hai yếu tố: * **Un-**: Tiền tố chỉ sự phủ định hoặc đối lập với một cái gì đó. * **Conventionality**: Bản thân từ này bắt nguồn từ "convention", có nghĩa là một thông lệ hoặc cách làm đã được thiết lập. Do đó, "unconventionality" có nghĩa là "trạng thái không theo thông lệ" hoặc "phẩm chất đi chệch khỏi các chuẩn mực và thông lệ đã được thiết lập". Nó ngụ ý sự thiếu tuân thủ, sự sẵn sàng trở nên khác biệt hoặc độc đáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không theo quy ước

meaningtính không theo thói thường, tính độc đáo

namespace
Ví dụ:
  • Emma's unconventionality as a painter was evident in her use of bright pinks and yellows in place of more traditional earth tones.

    Sự độc đáo của Emma trong vai trò họa sĩ được thể hiện rõ qua việc cô sử dụng màu hồng và vàng tươi thay vì tông màu đất truyền thống.

  • In a world that values conformity, Sarah's unconventionality as a musician stood out as a breath of fresh air.

    Trong một thế giới coi trọng sự tuân thủ, sự khác biệt của Sarah với tư cách là một nhạc sĩ nổi bật như một luồng gió mới.

  • Alexander's decision to quit his high-paying corporate job and travel the world in search of adventure was a bold display of unconventionality.

    Quyết định từ bỏ công việc lương cao ở một công ty và đi du lịch vòng quanh thế giới để tìm kiếm cuộc phiêu lưu của Alexander là một hành động táo bạo thể hiện sự khác biệt.

  • As an unconventional chef, Maria's menu items included everything from insects to fermented vegetables, challenging diners' palates in unexpected ways.

    Là một đầu bếp không theo lối mòn, các món ăn trong thực đơn của Maria bao gồm mọi thứ, từ côn trùng đến rau lên men, thử thách khẩu vị của thực khách theo những cách không ngờ tới.

  • The unconventional approach of the advertising agency served them well, as their bold and provocative campaigns earned them multiple awards and new clients.

    Cách tiếp cận phi truyền thống của công ty quảng cáo đã mang lại hiệu quả cho họ, vì các chiến dịch táo bạo và khiêu khích của họ đã mang về cho họ nhiều giải thưởng và khách hàng mới.

  • In a world where technology rules, Rebecca's unconventional methods of solving problems with simple, low-tech solutions earned her respect and admiration.

    Trong một thế giới mà công nghệ thống trị, phương pháp giải quyết vấn đề độc đáo bằng các giải pháp đơn giản, ít công nghệ của Rebecca đã giành được sự tôn trọng và ngưỡng mộ.

  • Tim's unconventional perspective allowed him to see the world in a unique and insightful way, enabling him to produce groundbreaking research and innovative ideas.

    Góc nhìn phi truyền thống của Tim cho phép anh nhìn thế giới theo cách độc đáo và sâu sắc, giúp anh đưa ra những nghiên cứu mang tính đột phá và những ý tưởng sáng tạo.

  • Kiera's unconventional fashion choices, from bold prints to unconventional pairings, always left people talking.

    Những lựa chọn thời trang độc đáo của Kiera, từ họa tiết in đậm đến cách kết hợp trang phục không theo khuôn mẫu, luôn khiến mọi người phải bàn tán.

  • Afzal's passion for unconventional sports, like parkour and free running, led him to become one of the most impressive athletes in his community.

    Niềm đam mê của Afzal dành cho các môn thể thao không theo khuôn mẫu như parkour và chạy tự do đã giúp anh trở thành một trong những vận động viên ấn tượng nhất trong cộng đồng của mình.

  • In a world that often turns a blind eye to social injustice, Amira's unconventional approach of using art as a tool for activism was both inspiring and effective.

    Trong một thế giới thường nhắm mắt làm ngơ trước bất công xã hội, cách tiếp cận độc đáo của Amira khi sử dụng nghệ thuật như một công cụ hoạt động xã hội vừa truyền cảm hứng vừa hiệu quả.