tính từ
(thuộc) tên; danh
nominal list: danh sách
chỉ có tên; danh nghĩa; hư
nominal head of state: quốc trưởng danh nghĩa
nominal authority: hư quyền
nhỏ bé không đáng kể
nominal price: giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực)
nominal error: sự sai sót không đáng kể
Default
(toán kinh tế) quy định (giá); (thuộc) tên