Định nghĩa của từ de jure

de jureadjective, adverb

theo luật pháp

/ˌdeɪ ˈdʒʊəri//ˌdeɪ ˈdʒʊri/

Cụm từ tiếng Latin "de jure" có nghĩa là "theo luật" hoặc "theo luật" trong tiếng Anh. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi tiếng Latin là ngôn ngữ của diễn ngôn pháp lý và học thuật. Trong bối cảnh pháp lý, thuật ngữ "de jure" được sử dụng để phân biệt giữa các quyền và đặc quyền được pháp luật công nhận và bảo vệ, trái ngược với những quyền và đặc quyền chỉ là thông lệ hoặc truyền thống. Sự phân biệt này rất quan trọng trong các lĩnh vực như luật hiến pháp, luật quốc tế và triết học pháp lý, nơi ranh giới giữa thẩm quyền hợp pháp và ngoài pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu phạm vi quyền cá nhân và bản chất của quản trị. Ngày nay, thuật ngữ "de jure" vẫn tiếp tục được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và học thuật, vừa là thuật ngữ kỹ thuật vừa là cách viết tắt để diễn đạt khía cạnh cơ bản của pháp quyền.

namespace
Ví dụ:
  • The de jure capital of Italy is Rome, although in practice many consider Milan to be the economic and political hub.

    Thủ đô hợp pháp của Ý là Rome, mặc dù trên thực tế nhiều người coi Milan là trung tâm kinh tế và chính trị.

  • The de jure leader of the country is the president, but in reality, the prime minister wields most of the power.

    Người lãnh đạo đất nước theo luật định là tổng thống, nhưng trên thực tế, thủ tướng mới là người nắm giữ phần lớn quyền lực.

  • The de jure separation of church and state is enshrined in the constitution, although in practice, religion still plays a significant role in politics.

    Sự tách biệt về mặt pháp lý giữa nhà thờ và nhà nước đã được ghi nhận trong hiến pháp, mặc dù trên thực tế, tôn giáo vẫn đóng vai trò quan trọng trong chính trị.

  • The de jure minimum wage is significantly lower than the living wage, leading to social inequality.

    Mức lương tối thiểu theo luật định thấp hơn đáng kể so với mức lương đủ sống, dẫn đến bất bình đẳng xã hội.

  • The de jure border between these two countries is clearly defined, but in practice, people cross it regularly due to cultural and economic ties.

    Đường biên giới trên thực tế giữa hai quốc gia này được phân định rõ ràng, nhưng trên thực tế, mọi người vẫn thường xuyên vượt qua biên giới do mối quan hệ về văn hóa và kinh tế.

  • The de jure head of the armed forces is the defense minister, but the military commander has significant influence over operations.

    Người đứng đầu lực lượng vũ trang theo luật định là Bộ trưởng Quốc phòng, nhưng chỉ huy quân đội có ảnh hưởng đáng kể đến các hoạt động.

  • The de jure legal system is based on common law, but some regions have their own distinct civil legal traditions.

    Hệ thống pháp luật de jure dựa trên luật chung, nhưng một số khu vực có truyền thống pháp luật dân sự riêng biệt.

  • The de jure legislative body is composed of elected representatives, but in practice, decisions are heavily influenced by lobbyists and interest groups.

    Cơ quan lập pháp theo luật định bao gồm các đại diện được bầu, nhưng trên thực tế, các quyết định lại chịu ảnh hưởng rất lớn từ những người vận động hành lang và nhóm lợi ích.

  • The de jure constitution has been modified several times over the years, but some aspects remain deeply contentious.

    Hiến pháp de jure đã được sửa đổi nhiều lần trong những năm qua, nhưng một số khía cạnh vẫn còn gây tranh cãi sâu sắc.

  • The de jure national language is Mandarin Chinese, but in some regions, other dialects or languages are more commonly spoken among the populace.

    Ngôn ngữ quốc gia theo luật định là tiếng Quan Thoại, nhưng ở một số vùng, các phương ngữ hoặc ngôn ngữ khác được người dân sử dụng phổ biến hơn.