danh từ
dấu hiệu, biểu hiện
as a token of our gratitude: như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi
vật kỷ niệm, vật lưu niệm
I'll keep it as a token: tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm
bằng chứng, chứng
token payment: món tiền trả trước để làm bằng (làm tin)