Định nghĩa của từ noble gas

noble gasnoun

khí hiếm

/ˌnəʊbl ˈɡæs//ˌnəʊbl ˈɡæs/

Thuật ngữ "noble gas" lần đầu tiên được nhà hóa học người Anh William Ramsay đặt ra vào cuối thế kỷ 19. Ramsay đã phát hiện ra một nhóm khí trước đây chưa được biết đến, mà ông gọi là "khí trơ" do chúng không có phản ứng hóa học. Các khí này, bao gồm heli, neon, argon, krypton, xenon và radon, được phát hiện tồn tại ở nồng độ rất thấp trong khí quyển và lần đầu tiên được xác định thông qua sự hiện diện của chúng trong các khí được chiết xuất từ ​​khoáng chất. Thuật ngữ "noble gas" dần thay thế thuật ngữ "khí trơ" khi các nhà khoa học nhận ra rằng tính ổn định của các khí này là do cấu hình của lớp vỏ electron ngoài cùng của chúng, khiến các nguyên tử khác khó liên kết với chúng. Cấu hình electron của các nguyên tố này mang lại cho chúng một sự cao quý nhất định, khiến chúng trở nên đặc quyền và tách biệt với các nguyên tố khác trong bảng tuần hoàn. Từ "noble" bắt nguồn từ tiếng Latin "nobilis", có nghĩa là "distinguished" hoặc "vinh dự". Do đó, việc sử dụng "noble gas" để mô tả các nguyên tố này phản ánh vị trí độc đáo và đặc quyền của chúng trong bảng tuần hoàn. Tóm lại, thuật ngữ "noble gas" bắt nguồn từ tính chất hóa học của một nhóm khí chưa được biết đến trước đây do Ramsay phát hiện, được gọi là "khí trơ" do chúng không có khả năng phản ứng. Thuật ngữ này sau đó được thay thế bằng "noble gas" để phản ánh tính ổn định và cấu hình electron của chúng, giúp chúng được phân biệt và tách biệt với các nguyên tố khác trong bảng tuần hoàn.

namespace
Ví dụ:
  • In chemistry, the group of gases known as noble gases include neon, helium, argon, krypton, xenon, and radon, which are all chemically inert and do not readily form compounds with other elements.

    Trong hóa học, nhóm khí được gọi là khí hiếm bao gồm neon, heli, argon, krypton, xenon và radon, tất cả đều trơ về mặt hóa học và không dễ tạo thành hợp chất với các nguyên tố khác.

  • Scientists have discovered traces of xenon, a rare and noble gas, in deep underground waters that have remained untouched for millions of years, providing clues about the geology and biology of the Earth.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra dấu vết của xenon, một loại khí hiếm và quý, trong vùng nước ngầm sâu chưa được khai thác trong hàng triệu năm, cung cấp manh mối về địa chất và sinh học của Trái Đất.

  • The noble gas argon is commonly used in welding and metal fabrication as a shielding gas to prevent the metal from oxidizing and contaminating the final product.

    Khí hiếm Argon thường được sử dụng trong hàn và chế tạo kim loại như một loại khí bảo vệ để ngăn kim loại bị oxy hóa và làm nhiễm bẩn sản phẩm cuối cùng.

  • For centuries, helium, a colorless and odorless noble gas, was only found in extremely small amounts in nature, making it a rare and valuable resource until the discovery of large deposits that enabled widespread use in balloons, MRI machines, and other applications.

    Trong nhiều thế kỷ, heli, một loại khí quý không màu, không mùi, chỉ được tìm thấy với lượng cực nhỏ trong tự nhiên, khiến nó trở thành nguồn tài nguyên quý hiếm cho đến khi phát hiện ra các mỏ lớn cho phép sử dụng rộng rãi trong bóng bay, máy MRI và các ứng dụng khác.

  • The science of cryogenics relies heavily on liquefied noble gases, such as liquid nitrogen and liquid helium, which are used to achieve extremely low temperatures necessary for various scientific experiments and industrial processes.

    Khoa học về công nghệ đông lạnh chủ yếu dựa vào các loại khí hiếm hóa lỏng, chẳng hạn như nitơ lỏng và heli lỏng, được sử dụng để đạt được nhiệt độ cực thấp cần thiết cho nhiều thí nghiệm khoa học và quy trình công nghiệp.

  • Krypton, a little-known and scarcely-used noble gas, is possibly the most elusive and difficult element to find on Earth, with only a tiny fraction found in the atmosphere and even less in naturally-occurring minerals.

    Krypton, một loại khí hiếm ít được biết đến và ít được sử dụng, có lẽ là nguyên tố khó nắm bắt và khó tìm nhất trên Trái Đất, với chỉ một phần rất nhỏ được tìm thấy trong khí quyển và thậm chí còn ít hơn trong các khoáng chất có trong tự nhiên.

  • Radon, a radioactive noble gas, is formed naturally from the decay of uranium and radium and is a known health risk, causing lung cancer when inhaled in large quantities.

    Radon, một loại khí hiếm phóng xạ, được hình thành tự nhiên từ quá trình phân rã của urani và radium và được biết đến là một nguy cơ gây hại cho sức khỏe, gây ung thư phổi khi hít phải với số lượng lớn.

  • The noble gas xenon is an ingredient in some types of high-pressure lamps and light bulbs, where it is used to improve light output, color, and longevity.

    Khí hiếm xenon là một thành phần trong một số loại đèn cao áp và bóng đèn, được sử dụng để cải thiện sản lượng ánh sáng, màu sắc và tuổi thọ.

  • In the chemistry laboratory, the noble gases are often used for sheepish purposes, such as blowing bubbles with helium to make balloon animals or keeping a Bunsen burner flame steady with a stream of argon, but their practical applications are vast and diverse.

    Trong phòng thí nghiệm hóa học, các khí hiếm thường được sử dụng cho mục đích ngớ ngẩn, chẳng hạn như thổi bong bóng bằng heli để làm hình con vật hoặc giữ ngọn lửa đèn Bunsen ổn định bằng luồng khí argon, nhưng ứng dụng thực tế của chúng rất rộng lớn và đa dạng.

  • The study of noble gases and their behavior helps scientists explore fundamental scientific questions, including the origins of the universe, the properties of matter, and the ways in which gases

    Nghiên cứu về khí hiếm và hành vi của chúng giúp các nhà khoa học khám phá các câu hỏi khoa học cơ bản, bao gồm nguồn gốc của vũ trụ, tính chất của vật chất và cách thức mà các loại khí