Định nghĩa của từ xenon

xenonnoun

xenon

/ˈzenɒn//ˈzenɑːn/

Vào thời điểm đó, các nhà khoa học đã xác định được một số khí hiếm, bao gồm argon, heli và neon, nhưng xenon không biểu hiện các tính chất mong đợi của các khí này. Phát hiện này đã dẫn đến việc đánh giá lại bảng tuần hoàn và sửa đổi hiểu biết về mối quan hệ giữa các nguyên tố. Ngày nay, cái tên "xenon" là một sự thừa nhận bản chất khó hiểu ban đầu của nó, và tính chất hóa học độc đáo của nó tiếp tục làm say mê các nhà khoa học và nhà nghiên cứu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) xenon

namespace
Ví dụ:
  • The headlights of the luxury car integrated Xenon bulbs, providing exceptional illumination and visibility on the road at night.

    Đèn pha của xe sang trọng tích hợp bóng đèn Xenon, cung cấp khả năng chiếu sáng và tầm nhìn đặc biệt trên đường vào ban đêm.

  • The surgical light in the operating theatre used Xenon bulbs that provided optimal illumination, ensuring that the surgeon could see intricate details and perform accurate procedures.

    Đèn phẫu thuật trong phòng phẫu thuật sử dụng bóng đèn Xenon cung cấp ánh sáng tối ưu, đảm bảo bác sĩ phẫu thuật có thể nhìn thấy các chi tiết phức tạp và thực hiện các thủ thuật chính xác.

  • The cyclist felt secure cycling in the dark with Xenon lights on his bike, as the bulbs' intense beams could be seen from afar.

    Người đi xe đạp cảm thấy an toàn khi đạp xe trong bóng tối với đèn Xenon trên xe đạp, vì có thể nhìn thấy chùm sáng mạnh của bóng đèn từ xa.

  • When camping, the adventurer opted for a generator with Xenon lamps, as they had a long lifespan and could provide ample light in remote locations.

    Khi cắm trại, nhà thám hiểm đã chọn máy phát điện có đèn Xenon vì chúng có tuổi thọ cao và có thể cung cấp đủ ánh sáng ở những nơi xa xôi.

  • The astronaut's helmet had a Xenon flashlight attached to it, essential for navigation and exploration in outer space.

    Mũ bảo hiểm của phi hành gia có gắn đèn pin Xenon, thiết bị cần thiết cho việc định hướng và thám hiểm ngoài không gian.

  • The camera used by the photographer for special occasions incorporated Xenon bulbs, which helped capture dazzling images with maximum clarity and contrast.

    Máy ảnh mà nhiếp ảnh gia sử dụng cho những dịp đặc biệt có tích hợp bóng đèn Xenon, giúp chụp được những hình ảnh rực rỡ với độ rõ nét và độ tương phản tối đa.

  • The emergency responders relied on Xenon lights to guide them through narrow tunnels and dimly lit areas during their rescue operations.

    Những người ứng cứu khẩn cấp đã dựa vào đèn Xenon để dẫn đường qua những đường hầm hẹp và khu vực thiếu sáng trong quá trình cứu hộ.

  • Scuba divers preferred Xenon lights as they provided intense light through water, making it easier to see the underwater world in detail.

    Thợ lặn ưa chuộng đèn Xenon vì chúng cung cấp ánh sáng mạnh xuyên qua nước, giúp họ dễ dàng quan sát thế giới dưới nước một cách chi tiết hơn.

  • The lighting system in the art studio consisted of Xenon bulbs, which perfectly displayed the works of art and enhanced their colours.

    Hệ thống chiếu sáng trong studio nghệ thuật bao gồm bóng đèn Xenon, giúp trưng bày các tác phẩm nghệ thuật một cách hoàn hảo và làm tăng màu sắc của chúng.

  • The searchlights used during fireworks displays only employed Xenon lamps, as they could shoot beams of light far into the sky, creating stunning displays.

    Đèn pha dùng trong các màn bắn pháo hoa chỉ sử dụng đèn Xenon vì chúng có thể bắn những chùm sáng xa lên trời, tạo nên những màn trình diễn tuyệt đẹp.