Định nghĩa của từ neocortex

neocortexnoun

vỏ não mới

/ˌniːəʊˈkɔːteks//ˌniːəʊˈkɔːrteks/

Từ "neocortex" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "neus" (mới) và "cortex" (vỏ hoặc vỏ), dùng để mô tả lớp ngoài cùng của não ở động vật có vú. Lớp cụ thể này, được gọi là vỏ não mới, là một cấu trúc chuyên biệt xuất hiện lần đầu tiên ở động vật có vú cách đây khoảng 50 triệu năm. Tên "neocortex" được nhà giải phẫu học người Pháp Paul Broca đặt ra vào giữa thế kỷ 19 để phân biệt vùng này với các vùng não nguyên thủy hơn tồn tại ở các loài động vật có vú trước đó. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu khoa học để mô tả lớp ngoài phức tạp, có nhiều nếp gấp của não, đóng vai trò trung tâm trong các chức năng nhận thức cao hơn như học tập, trí nhớ và nhận thức. Vỏ não mới được đặc trưng bởi cấu trúc sáu lớp, được chia thành các vùng riêng biệt tương ứng với các khía cạnh khác nhau của quá trình xử lý cảm giác, vận động và nhận thức. Hiểu được tổ chức và chức năng của vỏ não mới là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong khoa học thần kinh, có ý nghĩa đối với nhiều rối loạn thần kinh và tâm thần.

namespace
Ví dụ:
  • Scientists believe that the development of the neocortex in mammals allowed for the evolution of more complex cognitive abilities, such as language and abstract thinking.

    Các nhà khoa học tin rằng sự phát triển của vỏ não mới ở động vật có vú cho phép tiến hóa các khả năng nhận thức phức tạp hơn, chẳng hạn như ngôn ngữ và tư duy trừu tượng.

  • The neocortex, which makes up the majority of the brain's volume in humans, is responsible for functions such as sensory perception, higher-order thinking, and decision making.

    Vỏ não mới, chiếm phần lớn thể tích não ở người, chịu trách nhiệm cho các chức năng như nhận thức giác quan, tư duy bậc cao và ra quyết định.

  • Researchers have discovered new connections between the neocortex and other brain regions, suggesting that these connections may play a role in learning and memory.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra những kết nối mới giữa vỏ não mới và các vùng não khác, cho thấy những kết nối này có thể đóng vai trò trong việc học tập và trí nhớ.

  • Patients with injury to the neocortex may experience deficits in motor function, speech, or memory, depending on the specific area affected.

    Bệnh nhân bị tổn thương vỏ não mới có thể gặp phải tình trạng suy giảm chức năng vận động, lời nói hoặc trí nhớ, tùy thuộc vào khu vực cụ thể bị ảnh hưởng.

  • In order to better understand the neocortex and its functioning, scientists are using advanced imaging techniques to study the brain's activity in real time.

    Để hiểu rõ hơn về vỏ não mới và chức năng của nó, các nhà khoa học đang sử dụng các kỹ thuật hình ảnh tiên tiến để nghiên cứu hoạt động của não theo thời gian thực.

  • The neocortex is organized into layers, with each layer playing a distinct role in information processing.

    Vỏ não mới được tổ chức thành nhiều lớp, mỗi lớp đóng một vai trò riêng biệt trong quá trình xử lý thông tin.

  • Recent studies have shown that the neocortex is not as static as previously thought, and that it undergoes significant changes during development and in response to experience.

    Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng vỏ não mới không tĩnh tại như người ta vẫn nghĩ trước đây và nó trải qua những thay đổi đáng kể trong quá trình phát triển và phản ứng với trải nghiệm.

  • Some researchers have proposed that the neocortex may have evolved in response to changes in the environment, such as the increasing complexity of social interaction.

    Một số nhà nghiên cứu đề xuất rằng vỏ não mới có thể đã tiến hóa để phản ứng với những thay đổi trong môi trường, chẳng hạn như sự phức tạp ngày càng tăng của tương tác xã hội.

  • The neocortex is assumed to be unique to mammals, but recent evidence suggests that some reptilian species may also have this structure.

    Vỏ não mới được cho là chỉ có ở động vật có vú, nhưng bằng chứng gần đây cho thấy một số loài bò sát cũng có thể có cấu trúc này.

  • The study of the neocortex is a rapidly growing field in neuroscience, with implications for understanding both normal brain functioning and neurological disorders.

    Nghiên cứu về vỏ não mới là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng trong khoa học thần kinh, có ý nghĩa trong việc hiểu cả chức năng não bình thường và các rối loạn thần kinh.