Định nghĩa của từ necromancer

necromancernoun

thầy chiêu hồn

/ˈnekrəʊmænsə(r)//ˈnekrəʊmænsər/

"Necromancer" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "nekros" có nghĩa là __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ và "manteia" có nghĩa là "bói toán". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ người có thể giao tiếp với người chết, thường là vì mục đích tiên tri. Việc sử dụng từ này thay đổi theo thời gian, trở nên gắn liền với các hoạt động đen tối hơn như hồi sinh người chết vì mục đích xấu xa hoặc ích kỷ. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong truyện giả tưởng để mô tả những người thực hành ma thuật đen tối, thường gắn liền với cái chết và xác sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthầy đồng gọi hồn

namespace
Ví dụ:
  • The dark castle housed a notorious necromancer who was rumored to have the power to raise the dead.

    Lâu đài đen tối này là nơi giam giữ một thầy pháp khét tiếng, người ta đồn rằng ông ta có khả năng triệu hồi người chết.

  • A group of brave warriors set out to defeat the necromancer and prevent him from unleashing an army of the undead.

    Một nhóm chiến binh dũng cảm lên đường đánh bại tên pháp sư tử linh và ngăn chặn hắn giải phóng đội quân xác sống.

  • The necromancer's lair was filled with embalmed corpses, arcane tomes, and forbidden artifacts.

    Hang ổ của thầy pháp chứa đầy xác ướp, sách bí ẩn và các hiện vật bị cấm.

  • The necromancer's apprentice, scarred both physically and mentally by his master's cruel training, harbored a secret ambition to overthrow him.

    Người học việc của thầy pháp, mang trong mình vết sẹo cả về thể chất lẫn tinh thần do cách huấn luyện tàn ác của thầy mình, ấp ủ một tham vọng thầm kín là lật đổ thầy.

  • The necromancer's love for the supernatural was matched only by his desire for ultimate power.

    Tình yêu của thầy pháp đối với điều siêu nhiên chỉ tương xứng với mong muốn có được sức mạnh tối thượng của hắn.

  • In defiance of the necromancer's orders, a group of skeptical scholars uncovered a long-forgotten curse that led them deeper into his twisted schemes.

    Bất chấp lệnh của thầy pháp, một nhóm học giả hoài nghi đã phát hiện ra một lời nguyền bị lãng quên từ lâu dẫn họ đi sâu hơn vào những âm mưu đen tối của hắn.

  • The necromancer's minions, consisting of zombies, skeletal warriors, and other undead monstrosities, were loyal to him blindly.

    Những tay sai của thầy pháp, bao gồm thây ma, chiến binh bộ xương và những quái vật xác sống khác, trung thành một cách mù quáng với hắn.

  • Determined to bring the necromancer to justice, a group of wizards employed a variety of spells, such as elemental conjurations and magic missiles.

    Quyết tâm đưa tên thầy pháp ra trước công lý, một nhóm pháp sư đã sử dụng nhiều loại phép thuật, chẳng hạn như triệu hồi nguyên tố và tên lửa ma thuật.

  • The necromancer's ultimate goal was to resurrect his long-dead wife, but his methods were unspeakably horrific.

    Mục tiêu cuối cùng của thầy pháp là hồi sinh người vợ đã chết từ lâu của mình, nhưng phương pháp của hắn thực sự vô cùng khủng khiếp.

  • In the end, the necromancer's reign of terror came to a bloody end as the wizards' elements rained down upon him, finally vanquishing the master of the undead.

    Cuối cùng, triều đại khủng bố của thầy pháp đã kết thúc trong đẫm máu khi các thành tố của pháp sư ập xuống hắn, cuối cùng đã đánh bại được chúa tể của loài xác sống.