Định nghĩa của từ wizard

wizardnoun

Thuật sĩ

/ˈwɪzəd//ˈwɪzərd/

Từ "wizard" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "wízard", nghĩa là "có kiến ​​thức" hoặc "wise". Nguồn gốc của nó nằm ở các từ tiếng Anh cổ "wīs" nghĩa là "wise" và "-ard", hậu tố được sử dụng để chỉ một người thực hành một nghề thủ công hoặc nghề nào đó. Thuật ngữ "wizard" ban đầu được sử dụng để mô tả những người có kỹ năng hoặc kiến ​​thức chuyên môn, chẳng hạn như bác sĩ hoặc thợ thủ công. Tuy nhiên, đến thời Trung cổ, thuật ngữ này bắt đầu gắn liền với những người thực hành phép thuật và phù thủy, vì các phù thủy trong văn học thời trung cổ được coi là những nhân vật có sức mạnh siêu nhiên. Việc sử dụng từ "wizard" hiện đại để chỉ các nhân vật trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như Albus Dumbledore của Harry Potter, dựa trên truyền thống văn học này, đồng thời nhấn mạnh các kỹ năng và kiến ​​thức đặc biệt mà những nhân vật này sở hữu. Mặc dù gắn liền với sự kỳ ảo và siêu nhiên, ý nghĩa ban đầu của "wizard" là "skilled" hoặc "wise" vẫn là một phần quan trọng trong ý nghĩa hiện đại của từ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthầy phù thuỷ

meaningngười có tài lạ

exampleI am no wizard: tôi có tài cán gì đâu

type tính từ

meaning(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ

namespace

(in stories) a man with magic powers

(trong truyện) một người đàn ông có sức mạnh thần kỳ

Ví dụ:
  • There were rumours that Abbot was a wizard, practising magic and the black arts.

    Có tin đồn rằng Trụ trì là một phù thủy, thực hành phép thuật và nghệ thuật đen.

a person who is especially good at something

một người đặc biệt giỏi ở một cái gì đó

Ví dụ:
  • a computer/financial, etc. wizard

    một thuật sĩ máy tính/tài chính, v.v.

a program that makes it easy to use another program or perform a task by giving you a series of simple choices

một chương trình giúp bạn dễ dàng sử dụng một chương trình khác hoặc thực hiện một tác vụ bằng cách cung cấp cho bạn một loạt các lựa chọn đơn giản

Từ, cụm từ liên quan