Định nghĩa của từ magician

magiciannoun

ảo thuật gia

/məˈdʒɪʃn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "magician" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magus", có nghĩa là "wizard" hoặc "phù thủy". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ tiếng Ba Tư cổ "magush", dùng để chỉ các linh mục Zoroastrian được cho là sở hữu sức mạnh ma thuật và tâm linh. Từ "magician" đã được sử dụng từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13. Trong thời gian này, nó dùng để chỉ những người thực hành phép thuật hoặc phù thủy, thường theo nghĩa tiêu cực. Theo thời gian, hàm ý của từ này đã thay đổi và "magician" bắt đầu gắn liền với ảo thuật sân khấu và biểu diễn. Ngày nay, từ "magician" thường dùng để chỉ một người thực hiện các trò ảo thuật và ảo ảnh cho khán giả, thường là một hình thức giải trí. Thuật ngữ này đã phát triển để mang lại cảm giác ngạc nhiên và mê hoặc, thay vì tiêu cực hoặc sợ hãi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ

namespace

a person who can do magic tricks

một người có thể làm những trò ảo thuật

Ví dụ:
  • They had booked a magician for the children’s party.

    Họ đã thuê một ảo thuật gia cho bữa tiệc của trẻ em.

  • The crowd was mesmerized as the magician pulled a rabbit out of his hat.

    Đám đông như bị mê hoặc khi ảo thuật gia lôi một con thỏ ra khỏi chiếc mũ của mình.

  • David Copperfield, the famous magician, made the Statue of Liberty disappear before our very eyes.

    David Copperfield, nhà ảo thuật nổi tiếng, đã khiến Tượng Nữ thần Tự do biến mất ngay trước mắt chúng ta.

  • The magician's assistant was sawed in half instantaneously, but she jumped out of her box unscathed.

    Trợ lý của ảo thuật gia bị cưa đôi ngay lập tức, nhưng cô ấy đã nhảy ra khỏi hộp mà không hề hấn gì.

  • Harry Houdini, the renowned magician, was known for his daring escapes from handcuffs and straitjackets.

    Harry Houdini, nhà ảo thuật nổi tiếng, được biết đến với những lần thoát khỏi còng tay và áo trói một cách táo bạo.

Từ, cụm từ liên quan

a person who has magic powers

một người có sức mạnh ma thuật

Ví dụ:
  • ‘Fly through the air, little mouse!’ cried the magician.

    ‘Bay trong không trung đi, con chuột nhỏ!’ nhà ảo thuật kêu lên.

Từ, cụm từ liên quan